STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Thắng | | GKM9-00076 | Toán 9 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
2 | Bùi Đức Thắng | | GKM9-00073 | Toán 9 - Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
3 | Bùi Đức Thắng | | GKM9-00128 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
4 | Bùi Đức Thắng | | GKM9-00125 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
5 | Bùi Gia Hưng | 8 B | TKK8-00302 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 8 | Phạm Trọng Đạt | 04/12/2024 | 23 |
6 | Bùi Khánh Nam | 8 C | TKK8-00276 | Đến với những bài giảng văn hay THCS lớp 8/ Tập Một | Lê Xuân Lít | 04/12/2024 | 23 |
7 | Bùi Nam Anh | 7 D | TKVC-00252 | Bí mật tư duy triệu phú | T.HARV EKER | 02/12/2024 | 25 |
8 | Bùi Phương Linh | 8 C | TKK8-00322 | Sổ tay Tiếng Anh 8 | Võ Thị Thúy Anh | 04/12/2024 | 23 |
9 | Bùi Quốc Cường | 6 D | TKVC-00366 | Không gia đình | HECTOR MALOT | 13/12/2024 | 14 |
10 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00071 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 95 |
11 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00098 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 95 |
12 | Bùi Thị Huyền | | SNV9-00011 | Tin học 9 - SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 95 |
13 | Bùi Thị Huyền | | SNV8-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THỦY, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
14 | Bùi Thị Huyền | | SNV8-00054 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 95 |
15 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00001 | Tin học 8- (bản in thử) | NGUYỄN CHÍ CÔNG, HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 23/09/2024 | 95 |
16 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00021 | Tin học 8 (bản mẫu) | HỒ SĨ ĐÀM, HỒ CẨM HÀ | 23/09/2024 | 95 |
17 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00015 | Tin học 8 (bản in thử) | QUÁCH TẤT KIÊN, | 23/09/2024 | 95 |
18 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00008 | Tin học 9 - CTST ( Bản mẫu) | QUÁCH TẤT KIÊN, | 23/09/2024 | 95 |
19 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00064 | Tin học 9 - KNTT ( Bản mẫu) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 95 |
20 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00043 | Tin học 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | HỒ SĨ ĐÀM, HỒ CẨM HÀ | 23/09/2024 | 95 |
21 | Bùi Thị Quỳnh Chi | 6 D | TKVC-00364 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDO DE AMICIS | 13/12/2024 | 14 |
22 | Bùi Thùy Linh | 8 C | TKK8-00321 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 8 | Đoàn Triệu Long | 04/12/2024 | 23 |
23 | Đào Công Phong | 8 A | TKK8-00248 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Ngữ văn THCS( Quyển 4- Dùng cho học sinh lớp 8) | Đỗ Ngọc Thống | 03/12/2024 | 24 |
24 | Đào Công Phúc | 8 A | TKK8-00247 | Hướng dẫn tập làm văn 8 | Vũ Nho | 03/12/2024 | 24 |
25 | Đào Kim Liệu | | SNV6-00048 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
26 | Đào Kim Liệu | | GKM6-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 23/09/2024 | 95 |
27 | Đào Kim Liệu | | GKM8-00103 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/09/2024 | 95 |
28 | Đào Kim Liệu | | GKM6-00073 | Mĩ thuật 6 - KNTT | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG, ĐINH GIA LÊ, PHẠM THỊ CHỈNH, PHẠM MINH PHONG | 23/09/2024 | 95 |
29 | Đào Kim Liệu | | GKM7-00215 | Mĩ thuật 7- KNTT | NGUYỄN XUÂN NGHỊ, ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
30 | Đào Kim Liệu | | GKM8-00094 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo khoa | ĐINH GIA LÊ, ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
31 | Đào Kim Liệu | | GKM9-00088 | Mĩ thuật 9 - KNTT | ĐINH GIA LÊ, DDOANFTHIJ MĨ HƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
32 | Đào Minh Chiến | 7 D | TKVC-00258 | Hạt giống tâm hồn - tập 15 - Luôn là chính mình | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
33 | Đào Thị Minh Lý | | GKM9-00096 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VÌ, ĐÀO NGỌC HÙNG, | 23/09/2024 | 95 |
34 | Đào Thị Minh Lý | | SNV8-00068 | Lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
35 | Đào Thị Minh Lý | | SNV9-00002 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 95 |
36 | Đào Thị Minh Lý | | GKM8-00034 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo khoa | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 95 |
37 | Đào Thị Minh Lý | | GKM8-00168 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 - phần địa lí - Sách giáo khoa | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
38 | Đào Thị Minh Lý | | GKM6-00105 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 / phần địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
39 | Đào Thị Minh Lý | | SNV8-00011 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 95 |
40 | Đào Thị Minh Lý | | SNV6-00024 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 95 |
41 | Đào Thị Minh Lý | | TKVC-00323 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng | VŨ TRỌNG PHỤNG | 23/09/2024 | 95 |
42 | Đinh Bảo Anh | 7 D | TKVC-00253 | Mãi mãi là yêu thương | JACK CANFIELD, MARK VICTOR HANSEN | 02/12/2024 | 25 |
43 | Đinh Thị Ánh Dương | 7 D | TKVC-00261 | Hạt giống tâm hồn - tập 12 - Nghệ thuật sáng tạo cuộc sống | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
44 | Đoàn Huyền Chi | 6 D | TKVC-00363 | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | HENRYK SIENKIEWICZ | 13/12/2024 | 14 |
45 | Đoàn Thị Như Ý | 8 B | TKK8-00301 | Bồi dưỡng Tiếng Anh 8 | Phạm Trọng Đạt | 04/12/2024 | 23 |
46 | Hà Bảo Lâm | 8 A | TKVC-00206 | Tam quốc diễn nghĩa. Tử chiến chốn rừng thiêng/ Tập 12 | LA QUÁN TRUNG | 03/12/2024 | 24 |
47 | Hà Hiểu Linh | 8 A | TKVC-00205 | Tam quốc diễn nghĩa. Hỏa thiêu liên doanh/ Tập 11 | LA QUÁN TRUNG | 03/12/2024 | 24 |
48 | Hà Hồng Quân | 8 C | TKK8-00271 | Bình giảng văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 04/12/2024 | 23 |
49 | Hà Mạnh Duẩn | | GKM8-00101 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/09/2024 | 95 |
50 | Hà Mạnh Duẩn | | SNV8-00047 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/09/2024 | 95 |
51 | Hà Mạnh Duẩn | | GKM9-00105 | Giáo dục thể chất 9 - KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 95 |
52 | Hà Mạnh Duẩn | | SNV9-00013 | Giáo dục thể chất 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 95 |
53 | Hà Thanh Tâm | 8 C | TKK8-00269 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8 | Thái Quang Vinh | 04/12/2024 | 23 |
54 | Hà Thị Hường | | GKM8-00072 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 95 |
55 | Hà Thị Hường | | SNV8-00034 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 95 |
56 | Hà Thị Hường | | GKM6-00052 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
57 | Hà Thị Hường | | GKM6-00002 | Lịch sử và Địa lý lớp 6 | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 95 |
58 | Hà Thị Hường | | SNV6-00055 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
59 | Hà Thị Hường | | SNV6-00025 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 95 |
60 | Hà Thị Tú | | GKM8-00080 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo khoa | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
61 | Hà Thị Tú | | SNV8-00039 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
62 | Hà Thị Tú | | GKM9-00009 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST ( Bản mẫu) | CAO CỰ GIÁC, | 23/09/2024 | 95 |
63 | Hà Thị Tú | | GKM9-00053 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT ( Bản mẫu) | VŨ VĂN HÙNG, | 23/09/2024 | 95 |
64 | Hà Thị Tú | | GKM9-00046 | Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | ĐINH QUANG BÁO, | 23/09/2024 | 95 |
65 | Hà Văn Bình | | GKM9-00077 | Toán 9 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
66 | Hà Văn Bình | | GKM9-00074 | Toán 9 - Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
67 | Hà Văn Bình | | GKM9-00129 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
68 | Hà Văn Bình | | GKM9-00124 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
69 | Hà Văn Bình | | SNV9-00020 | Toán 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 95 |
70 | Hà Văn Bình | | GKM7-00158 | Công nghệ 7 - Cánh diều | LÊ HUY HOÀNG, ĐỒNG HUY GIỚI | 23/09/2024 | 95 |
71 | Hà Văn Bình | | NV7M-00122 | Công nghệ 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG, DƯƠNG VĂN NHIỆM | 23/09/2024 | 95 |
72 | Hà Văn Lâm | 8 A | TKK8-00124 | Tự luyện Violympic Toán 8/ Tập 1 | Nguyễn Hải Châu | 03/12/2024 | 24 |
73 | Hà Yến Vi | 8 C | TKK8-00144 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 14/11/2024 | 43 |
74 | Hà Yến Vi | 8 C | TKK8-00265 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn THCS 8 | Lê Lương Tâm | 04/12/2024 | 23 |
75 | Hoàng Sơn Hà | 7 D | TKVC-00264 | Hạt giống tâm hồn - Tập 9 - Vượt qua thử thách | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
76 | Lê Hà Giang | | GKM7-00198 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 95 |
77 | Lê Hà Giang | | GKM7-00029 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
78 | Lê Hà Giang | | NV7M-00110 | Ngữ văn 7 / Tập 1 - Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
79 | Lê Hà Giang | | NV7M-00100 | Ngữ văn 7 / Tập 2 - Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
80 | Lê Hà Giang | | TKVC-00094 | Cuốn theo chiều gió/ Tập 2 | MARGARET MICHELL | 23/09/2024 | 95 |
81 | Lê Hà Giang | | TKVC-00093 | Cuốn theo chiều gió/ Tập 2 | MARGARET MICHELL | 23/09/2024 | 95 |
82 | Lê Hà Giang | | GKM6-00031 | Ngữ văn 6. Tập 1 (Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
83 | Lê Hà Giang | | GKM6-00080 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
84 | Lê Hà Giang | | GKM6-00110 | Bài tập ngữ văn 6 / Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
85 | Lê Hà Giang | | GKM6-00082 | Ngữ văn 6 / Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
86 | Lê Hà Giang | | SNV6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
87 | Lê Trọng Tấn | 8 A | TKK8-00239 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lý 8 | Trần Trọng Xuân | 03/12/2024 | 24 |
88 | Mai Thanh Hải | 7 D | TKVC-00265 | Hạt giống tâm hồn - Tập 8 - Những câu chuyện cuộc sống | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
89 | Ngô Hà Phương Vy | 8 C | TKVC-00225 | Điển cố văn học | ĐINH GIA KHÁNH | 05/12/2024 | 22 |
90 | Nguyễn Đức Hiệp | 7 D | TKVC-00266 | Hạt giống tâm hồn - Tập 7 - Những câu chuyện cuộc sống | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
91 | Nguyễn Đức Minh | 8 A | TKVC-00201 | Tam quốc diễn nghĩa. Mật chiếu viết bằng máu/ Tập 3 | LA QUÁN TRUNG | 03/12/2024 | 24 |
92 | Nguyễn Hồ Hà Phương | 8 C | TKK8-00272 | Thực hành Ngữ văn 8/ Tập một | Nguyễn Viết Ngoạn | 04/12/2024 | 23 |
93 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 8 C | TKK8-00273 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8/ Tập một | Nguyễn Xuân Lạc | 04/12/2024 | 23 |
94 | Nguyễn Hoàng Diệp | 7 D | TKVC-00259 | Hạt giống tâm hồn - tập 14 - Góc nhìn diệu kì của cuộc sống | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
95 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM6-00030 | Ngữ văn 6. Tập 1 (Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
96 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM7-00027 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
97 | Nguyễn Hữu Minh | 8 C | TKVC-00269 | Hạt giống tâm hồn - Tập 4- Từ những điều bình dị | FIRST NEWS | 04/12/2024 | 23 |
98 | Nguyễn Linh Đan | 6 D | TKVC-00368 | Tam quốc diễn nghĩa - Tập I | LÊ QUÁN TRUNG | 13/12/2024 | 14 |
99 | Nguyễn Minh Quân | 8 A | TKK8-00246 | Hướng dẫn tập làm văn 8 | Vũ Nho | 03/12/2024 | 24 |
100 | Nguyễn Minh Quân | 8 A | TKK8-00242 | 1001 câu trắc nghiệm địa lý 8 | Trần Vĩnh Thanh | 03/12/2024 | 24 |
101 | Nguyễn Phương Dung | | GKM8-00124 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8- Sách bài tập | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
102 | Nguyễn Phương Dung | | GKM8-00083 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo khoa | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
103 | Nguyễn Phương Dung | | SNV8-00040 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
104 | Nguyễn Phương Dung | | GKM7-00076 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. Bộ Kết nối tri thức | TRẦN THỊ THU | 20/09/2024 | 98 |
105 | Nguyễn Phương Dung | | NV7M-00117 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 20/09/2024 | 98 |
106 | Nguyễn Phương Dung | | GKM9-00130 | Bài tập KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG, | 20/09/2024 | 98 |
107 | Nguyễn Phương Dung | | GKM9-00101 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG, NGUYỄN VĂN BIÊN, | 20/09/2024 | 98 |
108 | Nguyễn Phương Linh | 8 B | TKK8-00293 | English workbook 2 Lớp 8 | Võ Tâm Lạc Hương | 05/12/2024 | 22 |
109 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 C | TKK8-00267 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 04/12/2024 | 23 |
110 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 C | TKK8-00268 | Bồi dưỡng văn năng khiếu 8 | Thái Quang Vinh | 04/12/2024 | 23 |
111 | Nguyễn Thanh Trúc | 8 C | TKK8-00146 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 8 | Nguyễn Văn Lộc | 14/11/2024 | 43 |
112 | Nguyễn Thị Bích | | GKM6-00045 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
113 | Nguyễn Thị Bích | | GKM6-00046 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
114 | Nguyễn Thị Bích | | SNV6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
115 | Nguyễn Thị Bích | | NV7M-00007 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
116 | Nguyễn Thị Bích | | NV7M-00012 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
117 | Nguyễn Thị Bích | | GKM7-00197 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 95 |
118 | Nguyễn Thị Bích | | GKM7-00023 | Ngữ văn 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
119 | Nguyễn Thị Bích | | GKM9-00072 | Ngữ Văn 9 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 95 |
120 | Nguyễn Thị Bích | | GKM9-00069 | Ngữ Văn 9 - Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 95 |
121 | Nguyễn Thị Bích | | GKM9-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
122 | Nguyễn Thị Bích | | SNV9-00007 | Ngữ văn 9 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
123 | Nguyễn Thị Bích | | SNV9-00008 | Ngữ văn 9 Tập 2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
124 | Nguyễn Thị Bích | | SNV9-00010 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | LƯU THU THỦY, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
125 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM8-00064 | công nghệ 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2024 | 95 |
126 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM8-00130 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
127 | Nguyễn Thị Hà Hải | | SNV8-00061 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên - KNTT | LÊ HUY HOÀNG, ĐẶNG VĂN NGHĨA | 23/09/2024 | 95 |
128 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKK8-00329 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | NHÓM GIÁO VIÊN THĂNG LONG | 23/09/2024 | 95 |
129 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKK8-00089 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp Toán hình học 8 | Trần Thị Vân Anh | 23/09/2024 | 95 |
130 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKM7-00001 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7:Tập 1 | BÙI MẠNH TÙNG | 23/09/2024 | 95 |
131 | Nguyễn Thị Hà Hải | | NV7M-00035 | Toán 7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 95 |
132 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00087 | Bài tập Toán 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
133 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00083 | Bài tập Toán 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
134 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00161 | Toán 7/Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
135 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00170 | Toán 7/Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
136 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKDC-00017 | Tổng hợp Toán tuổi thơ năm 2016 | Vũ Kim Thủy | 23/09/2024 | 95 |
137 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKDC-00035 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ. Quyển 4 | Phan Doãn Thoại | 23/09/2024 | 95 |
138 | Nguyễn Thị Hải | | GKM8-00042 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
139 | Nguyễn Thị Hải | | GKM8-00025 | Ngữ văn 8 - Tập 1 (bản in thử) | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 95 |
140 | Nguyễn Thị Hải | | GKM8-00131 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
141 | Nguyễn Thị Hải | | GKM8-00061 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
142 | Nguyễn Thị Hải | | GKM8-00055 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
143 | Nguyễn Thị Hải | | GKM8-00018 | Công nghệ 8 (bản mẫu) | NGUYỄN TRỌNG KHANH, NGUYỄN THẾ CÔNG | 23/09/2024 | 95 |
144 | Nguyễn Thị Hải | | SNV8-00065 | Ngữ văn 8 - Tập 2- Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 95 |
145 | Nguyễn Thị Hải | | SNV8-00064 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
146 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM6-00008 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2024 | 95 |
147 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00043 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG, TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
148 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM6-00024 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2024 | 95 |
149 | Nguyễn Thị Huệ | | NV7M-00116 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
150 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM7-00078 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. Bộ Kết nối tri thức | TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
151 | Nguyễn Thị Huệ | | NV7M-00055 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 95 |
152 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM7-00187 | Giáo dục công dân 7- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
153 | Nguyễn Thị Huệ | | NV7M-00024 | Giáo dục công dân.7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 95 |
154 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM7-00181 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
155 | Nguyễn Thị Huệ | | NV7M-00109 | Ngữ văn 7 / Tập 1 - Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
156 | Nguyễn Thị Huệ | | NV7M-00013 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
157 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM7-00199 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 95 |
158 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM7-00203 | Ngữ văn 7 / tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
159 | Nguyễn Thị Huệ | | TKM7-00020 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 7 - bồi dưỡng học sinh giỏi - theo chương trình GDPT mới | KIỀU BẮC | 10/10/2024 | 78 |
160 | Nguyễn Thị Huệ | | TKM7-00024 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 - khoảng 200 chữ | KIỀU BẮC | 10/10/2024 | 78 |
161 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00015 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2024 | 78 |
162 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00003 | Tiếng Anh 7. Sách giáo viên (Global sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2024 | 78 |
163 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV9-00021 | Ngữ văn 9 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 80 |
164 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV9-00043 | Toán 9 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 80 |
165 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM9-00071 | Ngữ Văn 9 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 08/10/2024 | 80 |
166 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM9-00051 | Toán 9 Tập 1 - KNTT ( Bản mẫu) | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 80 |
167 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00068 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 08/10/2024 | 80 |
168 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00182 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 80 |
169 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00070 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 80 |
170 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM9-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 80 |
171 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00050 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 80 |
172 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00118 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 80 |
173 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00031 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 80 |
174 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV9-00028 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | LƯU THU THỦY, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 80 |
175 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00078 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
176 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00083 | Ngữ văn 6 / Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
177 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00022 | Ngữ văn 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
178 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00028 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
179 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00056 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
180 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00059 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
181 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00098 | Toán 6 / tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
182 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00103 | Toán 6 / tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
183 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00165 | Toán 7/Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
184 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00169 | Toán 7/Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
185 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00132 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
186 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00106 | Toán 8 tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
187 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
188 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00008 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
189 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00006 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
190 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00014 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
191 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00034 | Toán 7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 95 |
192 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00045 | Toán 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 95 |
193 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00020 | Toán 6 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
194 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00023 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
195 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00016 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
196 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM8-00058 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
197 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM8-00063 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
198 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
199 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
200 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM7-00196 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 95 |
201 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM7-00201 | Ngữ văn 7 / tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
202 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | NV7M-00015 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
203 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | NV7M-00008 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
204 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | SNV6-00005 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 95 |
205 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | SNV6-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
206 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM6-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 23/09/2024 | 95 |
207 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 8 C | TKK8-00145 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra Toán 8 | Hoàng Ngọc Hưng | 14/11/2024 | 43 |
208 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 8 C | TKK8-00266 | Các dạng bài Tập làm văn và cảm thụ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 04/12/2024 | 23 |
209 | Nguyễn Thị Thảo | | TKVC-00312 | Tuyển tập Nam Cao | NAM CAO | 23/09/2024 | 95 |
210 | Nguyễn Thị Thảo | | TKVC-00319 | Thép đã tôi thế đấy | NIKOLAI A OSTROVSKY | 23/09/2024 | 95 |
211 | Nguyễn Thị Thảo | | TKVC-00373 | Những cuộc phiêu lưu của TOM SAWYER | MARK TWAIN | 23/09/2024 | 95 |
212 | Nguyễn Thị Thảo | | TKK8-00326 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/ Tập 1 | TÔN THÂN | 23/09/2024 | 95 |
213 | Nguyễn Thị Thảo | | TKK8-00083 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 23/09/2024 | 95 |
214 | Nguyễn Thị Thảo | | TKK8-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp Toán hình học 8 | Trần Thị Vân Anh | 23/09/2024 | 95 |
215 | Nguyễn Thị Thảo | | TKK8-00345 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 23/09/2024 | 95 |
216 | Nguyễn Thị Thảo | | TKK8-00098 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 23/09/2024 | 95 |
217 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM9-00075 | Toán 9 - Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
218 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM9-00078 | Toán 9 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
219 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM9-00085 | Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm - KNTT | NGUYỄN NHẤT THẮNG | 23/09/2024 | 95 |
220 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00113 | Bài tập Toán 8 tập 1- Sách giáo khoa | CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
221 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM6-00114 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
222 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00104 | Toán 8 tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 95 |
223 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00129 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 95 |
224 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | GKM8-00074 | Âm nhạc 8 - Sách giáo khoa | HOÀNG LONG | 23/09/2024 | 95 |
225 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | GKM8-00144 | Bài tập âm nhạc 8 - Sách giáo khoa | HOÀNG LONG, VŨ MAI LAN | 23/09/2024 | 95 |
226 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | SNV8-00026 | Âm nhạc 8- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 23/09/2024 | 95 |
227 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | GKM9-00092 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG, | 23/09/2024 | 95 |
228 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | SNV9-00012 | Âm nhạc 9 - SGV | HOÀNG LONG | 23/09/2024 | 95 |
229 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 8 C | TKK8-00274 | Những bài làm văn mẫu 8/ Tập Một | Trần Thị Thìn | 04/12/2024 | 23 |
230 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 7 D | TKVC-00267 | Hạt giống tâm hồn - Tập6 - Ý nghĩa cuộc sống | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
231 | Nguyễn Tiến Long | 8 C | TKVC-00270 | Hạt giống tâm hồn - Tập 3- Từ những điều bình dị | FIRST NEWS | 04/12/2024 | 23 |
232 | Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | TKVC-00360 | 80 ngày vòng quanh thế giới | JULES VERNE | 13/12/2024 | 14 |
233 | Nguyễn Văn Thịnh | 8 B | TKK8-00157 | Bồi dưỡng vật lý 8 | Đào Văn Phúc | 05/12/2024 | 22 |
234 | Nguyễn Việt Anh | 7 D | TKVC-00255 | Quên hôm qua sống cho ngày mai | TIAN DAYTON | 02/12/2024 | 25 |
235 | Nguyễn Vũ Mai Lan | 8 C | TKK8-00160 | Bồi dưỡng vật lý 8 | Đào Văn Phúc | 14/11/2024 | 43 |
236 | Nguyễn Vũ Mai Lan | 8 C | TKK8-00330 | Nâng cao và phát triển Toán 8/ Tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 04/12/2024 | 23 |
237 | Nguyễn Vũ Phương Nhung | 8 A | TKK8-00249 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Ngữ văn THCS( Quyển 4- Dùng cho học sinh lớp 8) | Đỗ Ngọc Thống | 03/12/2024 | 24 |
238 | Phạm Bảo Vân Nga | 8 C | TKK8-00275 | 155 bài làm văn chọn lọc lớp 8 | Tạ Đức Hiền | 04/12/2024 | 23 |
239 | Phạm Đình Trường Giang | 7 D | TKVC-00262 | Hạt giống tâm hồn - Tập 11 - Những trải nghiệm cuộc sống | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
240 | Phạm Hải Phương | 8 A | TKK8-00245 | Luyện tập Ngữ văn 8/ Tập Một | Nguyễn Văn Bằng | 03/12/2024 | 24 |
241 | Phạm Mai Trúc Quỳnh | 8 A | TKK8-00241 | 1001 câu trắc nghiệm địa lý 8 | Trần Vĩnh Thanh | 03/12/2024 | 24 |
242 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 6 D | TKVC-00362 | Những cuộc phiêu lưu của TOM SAWYER | MARK TWAIN | 13/12/2024 | 14 |
243 | Phạm Tấn Sang | 8 C | TKK8-00270 | Hệ thống câu hỏi Đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 04/12/2024 | 23 |
244 | Phạm Thái An | 6 D | TKVC-00367 | Túp lều bác Tom | HARRIET BEECHER STOWE | 13/12/2024 | 14 |
245 | Phạm Thị Hồng | | GKM8-00057 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
246 | Phạm Thị Hồng | | GKM6-00062 | Lịch sử và địa lí 6 - KNTT | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ,ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
247 | Phạm Thị Hồng | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
248 | Phạm Thị Hồng | | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
249 | Phạm Thị Minh Phú | | TKVC-00337 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 1 | PHÙNG QUÁN | 23/09/2024 | 95 |
250 | Phạm Thị Minh Phú | | TKVC-00335 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 2 | PHÙNG QUÁN | 23/09/2024 | 95 |
251 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV8-00015 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 95 |
252 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00038 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo khoa | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 95 |
253 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00043 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
254 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00048 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 23/09/2024 | 95 |
255 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV8-00003 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
256 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00134 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo khoa | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 23/09/2024 | 95 |
257 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00139 | Bài tập hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo khoa | TRỊNH THỊ THU | 23/09/2024 | 95 |
258 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00069 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 95 |
259 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV8-00035 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 95 |
260 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00031 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC, | 23/09/2024 | 95 |
261 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00056 | Giáo dục công dân 9 - KNTT ( Bản mẫu) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 95 |
262 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00028 | Lịch sử và đại lí 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | ĐỖ THANH BÌNH, NGUYỄN THỊ THẾ BÌNH, LÊ THÔNG | 23/09/2024 | 95 |
263 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00013 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST ( Bản mẫu) | HÀ BÍCH LIÊN, HỒ THANH TÂM,NGUYỄN KIM HỒNG, HUỲNH PHẨM DŨNG PHÁT | 23/09/2024 | 95 |
264 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT ( Bản mẫu) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 95 |
265 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV9-00001 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 95 |
266 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00091 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 95 |
267 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00095 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VÌ, ĐÀO NGỌC HÙNG, | 23/09/2024 | 95 |
268 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV9-00003 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 95 |
269 | Phạm Thị Thành Tâm | 8 A | TKK8-00240 | 1001 câu trắc nghiệm địa lý 8 | Trần Vĩnh Thanh | 03/12/2024 | 24 |
270 | Phạm Việt Anh | 6 D | TKVC-00361 | GULLIVER Du Ký | JONATHAN SWIFT | 13/12/2024 | 14 |
271 | Phan Khánh Linh | 8 A | TKVC-00204 | Tam quốc diễn nghĩa. Mã Siêu báo thù/ Tập 8 | LA QUÁN TRUNG | 03/12/2024 | 24 |
272 | Phan Thị Hà Vy | 8 A | TKK8-00237 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 8 | Tạ Thị Thuý Anh | 03/12/2024 | 24 |
273 | Trần Công Vinh | 8 A | TKK8-00238 | Những điều lí thú về địa lý 8 | Nguyễn Hữu Danh | 03/12/2024 | 24 |
274 | Trần Hải Đăng | 6 D | TKVC-00369 | Tam quốc diễn nghĩa - Tập II | LÊ QUÁN TRUNG | 13/12/2024 | 14 |
275 | Trần Thị Hương Giang | 6 D | TKVC-00371 | GULLIVER Du Ký | JONATHAN SWIFT | 13/12/2024 | 14 |
276 | Trần Thị Yến Vy | 8 C | TKVC-00224 | Hoàng lê nhất thống chí | NGÔ GIA VĂN PHÁI | 05/12/2024 | 22 |
277 | Trần Tiến Bảo | 7 D | TKVC-00257 | Hạt giống tâm hồn - tập 16 - Tìm lại bình yên | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
278 | Triệu Vũ Bảo Linh | 8 A | TKVC-00203 | Tam quốc diễn nghĩa. Tiếng thét của Trương Phi/ Tập 6 | LA QUÁN TRUNG | 03/12/2024 | 24 |
279 | Trịnh Hương Giang | 7 D | TKVC-00263 | Hạt giống tâm hồn - Tập 10 - Theo dòng thời gian | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
280 | Trịnh Trung Dũng | 7 D | TKVC-00260 | Hạt giống tâm hồn - tập 13 - Cách nghĩ mở con đường | FIRST NEWS | 02/12/2024 | 25 |
281 | Trương Minh Hoàng Long | 8 A | TKVC-00202 | Tam quốc diễn nghĩa. Ngựa đích lư cứu chủ/ Tập 5 | LA QUÁN TRUNG | 03/12/2024 | 24 |
282 | Vũ Hoàng Hà | 6 D | TKVC-00372 | Trên sa mạc và trong rừng thẳm | HENRYK SIENKIEWICZ | 13/12/2024 | 14 |
283 | Vũ Hồng Ân | 7 D | TKVC-00256 | Vượt lên số phận | JACK CANFIELD, MARK VICTOR HANSEN | 02/12/2024 | 25 |
284 | Vũ Thành Công | 6 D | TKVC-00365 | Trong gia đình | HECTOR MALOT | 13/12/2024 | 14 |