STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đức Thắng | GKM9-00076 | Toán 9 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
2 | Bùi Đức Thắng | GKM9-00073 | Toán 9 - Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
3 | Bùi Đức Thắng | GKM9-00128 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
4 | Bùi Đức Thắng | GKM9-00125 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
5 | Bùi Thị Huyền | GKM8-00071 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 64 |
6 | Bùi Thị Huyền | GKM9-00098 | Tin học 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 64 |
7 | Bùi Thị Huyền | SNV9-00011 | Tin học 9 - SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 64 |
8 | Bùi Thị Huyền | SNV8-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THỦY, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
9 | Bùi Thị Huyền | SNV8-00054 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 64 |
10 | Bùi Thị Huyền | GKM8-00001 | Tin học 8- (bản in thử) | NGUYỄN CHÍ CÔNG, HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 23/09/2024 | 64 |
11 | Bùi Thị Huyền | GKM8-00021 | Tin học 8 (bản mẫu) | HỒ SĨ ĐÀM, HỒ CẨM HÀ | 23/09/2024 | 64 |
12 | Bùi Thị Huyền | GKM8-00015 | Tin học 8 (bản in thử) | QUÁCH TẤT KIÊN, | 23/09/2024 | 64 |
13 | Bùi Thị Huyền | GKM9-00008 | Tin học 9 - CTST ( Bản mẫu) | QUÁCH TẤT KIÊN, | 23/09/2024 | 64 |
14 | Bùi Thị Huyền | GKM9-00064 | Tin học 9 - KNTT ( Bản mẫu) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 23/09/2024 | 64 |
15 | Bùi Thị Huyền | GKM9-00043 | Tin học 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | HỒ SĨ ĐÀM, HỒ CẨM HÀ | 23/09/2024 | 64 |
16 | Đào Kim Liệu | SNV6-00048 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
17 | Đào Kim Liệu | GKM6-00069 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 23/09/2024 | 64 |
18 | Đào Kim Liệu | GKM8-00103 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/09/2024 | 64 |
19 | Đào Kim Liệu | GKM6-00073 | Mĩ thuật 6 - KNTT | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG, ĐINH GIA LÊ, PHẠM THỊ CHỈNH, PHẠM MINH PHONG | 23/09/2024 | 64 |
20 | Đào Kim Liệu | GKM7-00215 | Mĩ thuật 7- KNTT | NGUYỄN XUÂN NGHỊ, ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
21 | Đào Kim Liệu | GKM8-00094 | Mĩ thuật 8 - Sách giáo khoa | ĐINH GIA LÊ, ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
22 | Đào Kim Liệu | GKM9-00088 | Mĩ thuật 9 - KNTT | ĐINH GIA LÊ, DDOANFTHIJ MĨ HƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
23 | Đào Thị Minh Lý | GKM9-00096 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VÌ, ĐÀO NGỌC HÙNG, | 23/09/2024 | 64 |
24 | Đào Thị Minh Lý | SNV8-00068 | Lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo viên - KNTT | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
25 | Đào Thị Minh Lý | SNV9-00002 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 64 |
26 | Đào Thị Minh Lý | GKM8-00034 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo khoa | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 64 |
27 | Đào Thị Minh Lý | GKM8-00168 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 - phần địa lí - Sách giáo khoa | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
28 | Đào Thị Minh Lý | GKM6-00105 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 / phần địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
29 | Đào Thị Minh Lý | SNV8-00011 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 64 |
30 | Đào Thị Minh Lý | SNV6-00024 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 64 |
31 | Đào Thị Minh Lý | TKVC-00323 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng | VŨ TRỌNG PHỤNG | 23/09/2024 | 64 |
32 | Hà Mạnh Duẩn | GKM8-00101 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/09/2024 | 64 |
33 | Hà Mạnh Duẩn | SNV8-00047 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 23/09/2024 | 64 |
34 | Hà Mạnh Duẩn | GKM9-00105 | Giáo dục thể chất 9 - KNTT | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 64 |
35 | Hà Mạnh Duẩn | SNV9-00013 | Giáo dục thể chất 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 64 |
36 | Hà Thị Hường | GKM8-00072 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 64 |
37 | Hà Thị Hường | SNV8-00034 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 64 |
38 | Hà Thị Hường | GKM6-00052 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
39 | Hà Thị Hường | GKM6-00002 | Lịch sử và Địa lý lớp 6 | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 64 |
40 | Hà Thị Hường | SNV6-00055 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
41 | Hà Thị Hường | SNV6-00025 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 64 |
42 | Hà Thị Tú | GKM8-00080 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo khoa | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
43 | Hà Thị Tú | SNV8-00039 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
44 | Hà Thị Tú | GKM9-00009 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST ( Bản mẫu) | CAO CỰ GIÁC, | 23/09/2024 | 64 |
45 | Hà Thị Tú | GKM9-00053 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT ( Bản mẫu) | VŨ VĂN HÙNG, | 23/09/2024 | 64 |
46 | Hà Thị Tú | GKM9-00046 | Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | ĐINH QUANG BÁO, | 23/09/2024 | 64 |
47 | Hà Văn Bình | GKM9-00077 | Toán 9 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
48 | Hà Văn Bình | GKM9-00074 | Toán 9 - Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
49 | Hà Văn Bình | GKM9-00129 | Bài tập Toán 9 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
50 | Hà Văn Bình | GKM9-00124 | Bài tập Toán 9 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
51 | Hà Văn Bình | SNV9-00020 | Toán 9 - SGV | NGUYỄN DUY QUYẾT, HỒ ĐẮC SƠN | 23/09/2024 | 64 |
52 | Hà Văn Bình | GKM7-00158 | Công nghệ 7 - Cánh diều | LÊ HUY HOÀNG, ĐỒNG HUY GIỚI | 23/09/2024 | 64 |
53 | Hà Văn Bình | NV7M-00122 | Công nghệ 7 - Sách giáo viên - Cánh diều | NGUYỄN TẤT THẮNG, DƯƠNG VĂN NHIỆM | 23/09/2024 | 64 |
54 | Lê Hà Giang | GKM7-00198 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 64 |
55 | Lê Hà Giang | GKM7-00029 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
56 | Lê Hà Giang | NV7M-00110 | Ngữ văn 7 / Tập 1 - Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
57 | Lê Hà Giang | NV7M-00100 | Ngữ văn 7 / Tập 2 - Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
58 | Lê Hà Giang | TKVC-00094 | Cuốn theo chiều gió/ Tập 2 | MARGARET MICHELL | 23/09/2024 | 64 |
59 | Lê Hà Giang | TKVC-00093 | Cuốn theo chiều gió/ Tập 2 | MARGARET MICHELL | 23/09/2024 | 64 |
60 | Lê Hà Giang | GKM6-00031 | Ngữ văn 6. Tập 1 (Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
61 | Lê Hà Giang | GKM6-00080 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
62 | Lê Hà Giang | GKM6-00110 | Bài tập ngữ văn 6 / Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
63 | Lê Hà Giang | GKM6-00082 | Ngữ văn 6 / Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
64 | Lê Hà Giang | SNV6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
65 | Nguyễn Hoàng Hương | GKM6-00030 | Ngữ văn 6. Tập 1 (Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
66 | Nguyễn Hoàng Hương | GKM7-00027 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
67 | Nguyễn Phương Dung | GKM7-00076 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. Bộ Kết nối tri thức | TRẦN THỊ THU | 20/09/2024 | 67 |
68 | Nguyễn Phương Dung | NV7M-00117 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 20/09/2024 | 67 |
69 | Nguyễn Phương Dung | GKM9-00130 | Bài tập KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG, | 20/09/2024 | 67 |
70 | Nguyễn Phương Dung | GKM9-00101 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG, NGUYỄN VĂN BIÊN, | 20/09/2024 | 67 |
71 | Nguyễn Phương Dung | GKM8-00124 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8- Sách bài tập | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
72 | Nguyễn Phương Dung | GKM8-00083 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo khoa | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
73 | Nguyễn Phương Dung | SNV8-00040 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
74 | Nguyễn Thị Bích | GKM6-00045 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
75 | Nguyễn Thị Bích | GKM6-00046 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
76 | Nguyễn Thị Bích | SNV6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
77 | Nguyễn Thị Bích | NV7M-00007 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
78 | Nguyễn Thị Bích | NV7M-00012 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
79 | Nguyễn Thị Bích | GKM7-00197 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 64 |
80 | Nguyễn Thị Bích | GKM7-00023 | Ngữ văn 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
81 | Nguyễn Thị Bích | GKM9-00072 | Ngữ Văn 9 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 64 |
82 | Nguyễn Thị Bích | GKM9-00069 | Ngữ Văn 9 - Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 64 |
83 | Nguyễn Thị Bích | GKM9-00081 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
84 | Nguyễn Thị Bích | SNV9-00007 | Ngữ văn 9 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
85 | Nguyễn Thị Bích | SNV9-00008 | Ngữ văn 9 Tập 2 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
86 | Nguyễn Thị Bích | SNV9-00010 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | LƯU THU THỦY, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
87 | Nguyễn Thị Hà Hải | GKM8-00064 | công nghệ 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2024 | 64 |
88 | Nguyễn Thị Hà Hải | GKM8-00130 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
89 | Nguyễn Thị Hà Hải | SNV8-00061 | Công nghệ 8 - Sách giáo viên - KNTT | LÊ HUY HOÀNG, ĐẶNG VĂN NGHĨA | 23/09/2024 | 64 |
90 | Nguyễn Thị Hà Hải | TKK8-00329 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 8 | NHÓM GIÁO VIÊN THĂNG LONG | 23/09/2024 | 64 |
91 | Nguyễn Thị Hà Hải | TKK8-00089 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp Toán hình học 8 | Trần Thị Vân Anh | 23/09/2024 | 64 |
92 | Nguyễn Thị Hà Hải | TKM7-00001 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7:Tập 1 | BÙI MẠNH TÙNG | 23/09/2024 | 64 |
93 | Nguyễn Thị Hà Hải | NV7M-00035 | Toán 7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 64 |
94 | Nguyễn Thị Hà Hải | GKM7-00087 | Bài tập Toán 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
95 | Nguyễn Thị Hà Hải | GKM7-00083 | Bài tập Toán 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
96 | Nguyễn Thị Hà Hải | GKM7-00161 | Toán 7/Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
97 | Nguyễn Thị Hà Hải | GKM7-00170 | Toán 7/Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
98 | Nguyễn Thị Hà Hải | TKDC-00017 | Tổng hợp Toán tuổi thơ năm 2016 | Vũ Kim Thủy | 23/09/2024 | 64 |
99 | Nguyễn Thị Hà Hải | TKDC-00035 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ. Quyển 4 | Phan Doãn Thoại | 23/09/2024 | 64 |
100 | Nguyễn Thị Hải | GKM8-00042 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
101 | Nguyễn Thị Hải | GKM8-00025 | Ngữ văn 8 - Tập 1 (bản in thử) | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 64 |
102 | Nguyễn Thị Hải | GKM8-00131 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
103 | Nguyễn Thị Hải | GKM8-00061 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
104 | Nguyễn Thị Hải | GKM8-00055 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
105 | Nguyễn Thị Hải | GKM8-00018 | Công nghệ 8 (bản mẫu) | NGUYỄN TRỌNG KHANH, NGUYỄN THẾ CÔNG | 23/09/2024 | 64 |
106 | Nguyễn Thị Hải | SNV8-00065 | Ngữ văn 8 - Tập 2- Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 23/09/2024 | 64 |
107 | Nguyễn Thị Hải | SNV8-00064 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
108 | Nguyễn Thị Huệ | GKM6-00008 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2024 | 64 |
109 | Nguyễn Thị Huệ | SNV6-00043 | Công nghệ 6 - Sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG, TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
110 | Nguyễn Thị Huệ | GKM6-00024 | Bài tập công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 23/09/2024 | 64 |
111 | Nguyễn Thị Huệ | NV7M-00116 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
112 | Nguyễn Thị Huệ | GKM7-00078 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7. Bộ Kết nối tri thức | TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
113 | Nguyễn Thị Huệ | NV7M-00055 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 64 |
114 | Nguyễn Thị Huệ | GKM7-00187 | Giáo dục công dân 7- KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
115 | Nguyễn Thị Huệ | NV7M-00024 | Giáo dục công dân.7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 64 |
116 | Nguyễn Thị Huệ | GKM7-00181 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
117 | Nguyễn Thị Huệ | NV7M-00109 | Ngữ văn 7 / Tập 1 - Sách giáo viên - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
118 | Nguyễn Thị Huệ | NV7M-00013 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
119 | Nguyễn Thị Huệ | GKM7-00199 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 64 |
120 | Nguyễn Thị Huệ | GKM7-00203 | Ngữ văn 7 / tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
121 | Nguyễn Thị Huệ | TKM7-00020 | Tuyển tập đề kiểm tra môn ngữ văn 7 - bồi dưỡng học sinh giỏi - theo chương trình GDPT mới | KIỀU BẮC | 10/10/2024 | 47 |
122 | Nguyễn Thị Huệ | TKM7-00024 | Hướng dẫn viết và dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 7 - khoảng 200 chữ | KIỀU BẮC | 10/10/2024 | 47 |
123 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM7-00015 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2024 | 47 |
124 | Nguyễn Thị Kim Oanh | NV7M-00003 | Tiếng Anh 7. Sách giáo viên (Global sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 10/10/2024 | 47 |
125 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV9-00021 | Ngữ văn 9 Tập 1 - SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 08/10/2024 | 49 |
126 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV9-00043 | Toán 9 - SGV | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 49 |
127 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM9-00071 | Ngữ Văn 9 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA, ĐẶNG LƯU | 08/10/2024 | 49 |
128 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM9-00051 | Toán 9 Tập 1 - KNTT ( Bản mẫu) | HÀ HUY KHOÁI | 08/10/2024 | 49 |
129 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM6-00068 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 08/10/2024 | 49 |
130 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM7-00182 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 49 |
131 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM8-00070 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 49 |
132 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM9-00080 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9- KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 49 |
133 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV6-00050 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 49 |
134 | Nguyễn Thị Kim Oanh | NV7M-00118 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên - KNTT | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 49 |
135 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV8-00031 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 08/10/2024 | 49 |
136 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV9-00028 | Hoạt động trải nghiệm 9 - SGV | LƯU THU THỦY, TRẦN THỊ THU | 08/10/2024 | 49 |
137 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM6-00078 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
138 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM6-00083 | Ngữ văn 6 / Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
139 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM7-00022 | Ngữ văn 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
140 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM7-00028 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
141 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM8-00056 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
142 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM8-00059 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
143 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM6-00098 | Toán 6 / tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
144 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM6-00103 | Toán 6 / tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
145 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM7-00165 | Toán 7/Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
146 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM7-00169 | Toán 7/Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
147 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM8-00132 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
148 | Nguyễn Thị Kim Oanh | GKM8-00106 | Toán 8 tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
149 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
150 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV6-00008 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
151 | Nguyễn Thị Kim Oanh | NV7M-00006 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
152 | Nguyễn Thị Kim Oanh | NV7M-00014 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
153 | Nguyễn Thị Kim Oanh | NV7M-00034 | Toán 7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 64 |
154 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV8-00045 | Toán 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 23/09/2024 | 64 |
155 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV6-00020 | Toán 6 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
156 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV8-00023 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
157 | Nguyễn Thị Kim Oanh | SNV8-00016 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
158 | Nguyễn Thị Ngân Hà | GKM8-00058 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
159 | Nguyễn Thị Ngân Hà | GKM8-00063 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
160 | Nguyễn Thị Ngân Hà | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
161 | Nguyễn Thị Ngân Hà | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
162 | Nguyễn Thị Ngân Hà | GKM7-00196 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 23/09/2024 | 64 |
163 | Nguyễn Thị Ngân Hà | GKM7-00201 | Ngữ văn 7 / tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
164 | Nguyễn Thị Ngân Hà | NV7M-00015 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
165 | Nguyễn Thị Ngân Hà | NV7M-00008 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
166 | Nguyễn Thị Ngân Hà | SNV6-00005 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 23/09/2024 | 64 |
167 | Nguyễn Thị Ngân Hà | SNV6-00047 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
168 | Nguyễn Thị Ngân Hà | GKM6-00070 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 23/09/2024 | 64 |
169 | Nguyễn Thị Thảo | TKVC-00312 | Tuyển tập Nam Cao | NAM CAO | 23/09/2024 | 64 |
170 | Nguyễn Thị Thảo | TKVC-00319 | Thép đã tôi thế đấy | NIKOLAI A OSTROVSKY | 23/09/2024 | 64 |
171 | Nguyễn Thị Thảo | TKVC-00373 | Những cuộc phiêu lưu của TOM SAWYER | MARK TWAIN | 23/09/2024 | 64 |
172 | Nguyễn Thị Thảo | TKK8-00326 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/ Tập 1 | TÔN THÂN | 23/09/2024 | 64 |
173 | Nguyễn Thị Thảo | TKK8-00083 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán đại số 8 | Trần Thị Vân Anh | 23/09/2024 | 64 |
174 | Nguyễn Thị Thảo | TKK8-00090 | Bồi dưỡng học sinh giỏi lớp Toán hình học 8 | Trần Thị Vân Anh | 23/09/2024 | 64 |
175 | Nguyễn Thị Thảo | TKK8-00345 | Toán nâng cao và các chuyên đề Hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 23/09/2024 | 64 |
176 | Nguyễn Thị Thảo | TKK8-00098 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 23/09/2024 | 64 |
177 | Nguyễn Thị Thảo | GKM9-00075 | Toán 9 - Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
178 | Nguyễn Thị Thảo | GKM9-00078 | Toán 9 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
179 | Nguyễn Thị Thảo | GKM9-00085 | Công nghệ 9 - Chế biến thực phẩm - KNTT | NGUYỄN NHẤT THẮNG | 23/09/2024 | 64 |
180 | Nguyễn Thị Thảo | GKM8-00113 | Bài tập Toán 8 tập 1- Sách giáo khoa | CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
181 | Nguyễn Thị Thảo | GKM6-00114 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 - KNTT | VŨ VĂN HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
182 | Nguyễn Thị Thảo | GKM8-00104 | Toán 8 tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 23/09/2024 | 64 |
183 | Nguyễn Thị Thảo | GKM8-00129 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 23/09/2024 | 64 |
184 | Nguyễn Thị Thuý Nga | GKM8-00074 | Âm nhạc 8 - Sách giáo khoa | HOÀNG LONG | 23/09/2024 | 64 |
185 | Nguyễn Thị Thuý Nga | GKM8-00144 | Bài tập âm nhạc 8 - Sách giáo khoa | HOÀNG LONG, VŨ MAI LAN | 23/09/2024 | 64 |
186 | Nguyễn Thị Thuý Nga | SNV8-00026 | Âm nhạc 8- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 23/09/2024 | 64 |
187 | Nguyễn Thị Thuý Nga | GKM9-00092 | Âm nhạc 9 - KNTT | HOÀNG LONG, | 23/09/2024 | 64 |
188 | Nguyễn Thị Thuý Nga | SNV9-00012 | Âm nhạc 9 - SGV | HOÀNG LONG | 23/09/2024 | 64 |
189 | Phạm Thị Hồng | GKM8-00057 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
190 | Phạm Thị Hồng | GKM6-00062 | Lịch sử và địa lí 6 - KNTT | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ,ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
191 | Phạm Thị Hồng | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
192 | Phạm Thị Hồng | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
193 | Phạm Thị Minh Phú | TKVC-00337 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 1 | PHÙNG QUÁN | 23/09/2024 | 64 |
194 | Phạm Thị Minh Phú | TKVC-00335 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 2 | PHÙNG QUÁN | 23/09/2024 | 64 |
195 | Phạm Thị Minh Phú | SNV8-00015 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 64 |
196 | Phạm Thị Minh Phú | GKM8-00038 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo khoa | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 23/09/2024 | 64 |
197 | Phạm Thị Minh Phú | GKM8-00043 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
198 | Phạm Thị Minh Phú | GKM8-00048 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 23/09/2024 | 64 |
199 | Phạm Thị Minh Phú | SNV8-00003 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
200 | Phạm Thị Minh Phú | GKM8-00134 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo khoa | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 23/09/2024 | 64 |
201 | Phạm Thị Minh Phú | GKM8-00139 | Bài tập hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo khoa | TRỊNH THỊ THU | 23/09/2024 | 64 |
202 | Phạm Thị Minh Phú | GKM8-00069 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 64 |
203 | Phạm Thị Minh Phú | SNV8-00035 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 23/09/2024 | 64 |
204 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00031 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC, | 23/09/2024 | 64 |
205 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00056 | Giáo dục công dân 9 - KNTT ( Bản mẫu) | NGUYỄN THỊ TOAN | 23/09/2024 | 64 |
206 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00028 | Lịch sử và đại lí 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | ĐỖ THANH BÌNH, NGUYỄN THỊ THẾ BÌNH, LÊ THÔNG | 23/09/2024 | 64 |
207 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00013 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST ( Bản mẫu) | HÀ BÍCH LIÊN, HỒ THANH TÂM,NGUYỄN KIM HỒNG, HUỲNH PHẨM DŨNG PHÁT | 23/09/2024 | 64 |
208 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT ( Bản mẫu) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 23/09/2024 | 64 |
209 | Phạm Thị Minh Phú | SNV9-00001 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 64 |
210 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00091 | Giáo dục công dân 9 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 23/09/2024 | 64 |
211 | Phạm Thị Minh Phú | GKM9-00095 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VÌ, ĐÀO NGỌC HÙNG, | 23/09/2024 | 64 |
212 | Phạm Thị Minh Phú | SNV9-00003 | Lịch sử và địa lí 9 - SGV | VŨ MINH GIANG | 23/09/2024 | 64 |