Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00001
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 1 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V) | 8200 |
2 |
SNV-00002
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 1 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V) | 8200 |
3 |
SNV-00003
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 1 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V) | 8200 |
4 |
SNV-00004
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 1 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V) | 8200 |
5 |
SNV-00005
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V)(07) | 6700 |
6 |
SNV-00006
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V)(07) | 6700 |
7 |
SNV-00007
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V)(07) | 6700 |
8 |
SNV-00008
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ Văn 7/Tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 4(V)(07) | 6700 |
9 |
SNV-00009
| Phạm Ngọc Liên | Lịch sử 7 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 9 | 7700 |
10 |
SNV-00010
| Phạm Ngọc Liên | Lịch sử 7 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 9 | 7700 |
|
|