Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00146
| ALEXANDRA JOHNSON | Bạn gái khéo tay- Nhóm kĩ năng cần thiết dành cho bạn gái | NXB Tổng hợp TP.HCM | H | 2020 | 88000 | 371 |
2 |
SDD-00147
| A.ROGER MERRILL,TODD DAVIS, MICHAEL SIMPSON VÀ SHAWN D.MOON | Kích hoạt tiềm năng - Bí ẩn bất ngờ từ 3 cuộc trò chuyện | NXB Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | H | 2020 | 138000 | 23 |
3 |
SDD-00150
| ANDREW MATTHEWS | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 3- Trái tim sáng suốt | NXB Trẻ | H | 2022 | 75000 | 23 |
4 |
SDD-00151
| ANDREW MATTHEWS | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 4 - tuổi ẩm ương sống chất lượng | NXB Trẻ | H | 2022 | 65000 | 23 |
5 |
SDD-00152
| ANDREW MATTHEWS | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 2- Bỏ bè kết bạn | NXB Trẻ | H | 2022 | 75000 | 23 |
6 |
SDD-00153
| ANDREW MATTHEWS | Đời thay đổi khi chúng ta thay đổi 1- Chìa khóa hạnh phúc | NXB Trẻ | H | 2022 | 75000 | 23 |
7 |
SDD-00161
| ALEX ALONSO | Cái giá của sự nhỏ nhen- Những hành vi xấu nơi làm việc và cách xóa sổ chúng | NXB Thanh Niên | H | 2023 | 75000 | 23 |
8 |
SDD-00162
| ANDREW MATTHEWS | Hạnh phúc là không chờ đợi | NXB Trẻ | H | 2019 | 90000 | 23 |
9 |
SDD-00139
| BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | Những cánh thư truyền cảm hứng đẩy lùi đại dịch Covid - 19 ( Các bài đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 50) | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2016 | 70000 | 317 |
10 |
SDD-00073
| BÍCH LOAN, VIỆT HÀ, VƯƠNG LONG | Cho là nhận | Trẻ | Hà Nội | 2011 | 28000 | 371 |
11 |
SDD-00148
| BLAKE NEMELKA VÀ BEAU NEMELKA | Bí quyết học giỏi - phương pháp học tập chủ động để thành công | NXB Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | H | 2022 | 98000 | 23 |
12 |
SDD-00158
| CAO BÁ ĐỊNH | Xin đừng làm mẹ khóc | NXB Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | H | 2022 | 118000 | 371 |
13 |
SDD-00159
| CHU NAM CHIẾU, TÔN VÂN HIỂU | Học cách làm việc | NXB Kim Đồng | H | 2021 | 56000 | 23 |
14 |
SDD-00157
| CHU TIỂU KHOAN | Xóa bỏ bóng đen nhân thức của bản thân | NXB Thanh Niên | H | 2023 | 105000 | 371 |
15 |
SDD-00083
| CHU CHÍ KIỆT, PHÙNG LỰC SINH | dạy bấm huyệt chữa bệnh đau đầu | NXB THỂ DỤC THỂ THAO | H | 2011 | 0 | 371 |
16 |
SDD-00098
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Đi - Ê - Zen - người phát minh động cơ đốt trong | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
17 |
SDD-00104
| ĐỖ THỊ HIỀN CHI | Gióc - Giơ Oa - Sinh Tơn - Tổng thống đầu tiên của nước Mĩ | GD | H | 2009 | 6400 | ĐV18 |
18 |
SDD-00107
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Trạng bùng Phùng Khắc Khoan | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
19 |
SDD-00149
| ĐỖ VĂN | Cẩm nang tuổi dậy thì con trai | NXB Phụ nữ Việt Nam | H | 2022 | 50000 | 371 |
20 |
SDD-00140
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Pi- Ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
21 |
SDD-00121
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Nguyễn Thị Minh Khai - người chiến sĩ ách mạng quả cảm | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
22 |
SDD-00003
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | 6C9(09) |
23 |
SDD-00020
| Dương Thành Truyền | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | Hà Nội | 2004 | 14000 | ĐV13 |
24 |
SDD-00031
| Đặng Vương Hưng | Nguyễn Văn Thạc Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | ĐV13 |
25 |
SDD-00041
| Đỗ Trung Lai | Một cuộc đua/ Tập 5: Về tu thân, lập nghiệp | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | V23 |
26 |
SDD-00049
| Đinh Tiến Luyện | Sân cỏ ước mơ | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 5500 | ĐV13 |
27 |
SDD-00075
| ĐỖ QUANG DŨNG, NGUYỄN THỊ HƯƠNG, PHẠM THỊ KIM HUẾ | 75 năm thành tựu phát triển kinh tế XH nước CHXHCN Việt Nam | Chính Trị quốc gia sự thật | Hà Nội | 2020 | 0 | 371 |
28 |
SDD-00165
| ĐỖ ĐỨC | Kể chuyện trạng Việt Nam | NXB Phụ nữ Việt Nam | H | 2022 | 50000 | 23 |
29 |
SDD-00160
| ERIC YAVERBAUM | Vì sao họ thành công - Tập 2 | NXB Trẻ | H | 2007 | 52000 | 23 |
30 |
SDD-00028
| EDMONDO DE AMICIS | Những tấm lòng cao cả | Văn học | Hà Nội | 2006 | 32000 | ĐV13 |
31 |
SDD-00093
| ERICH FROMM | Ngôn ngữ bị lãng quên | NXB văn Hóa thông tin | H | 2003 | 20000 | V23 |
32 |
SDD-00086
| FIRST NEWS | Đắc nhân tâm | NXB Trẻ | H | 2008 | 48000 | 371 |
33 |
SDD-00087
| FIRST NEWS | Người thông minh giải quyết vấn đề như thế nào | Tổng hợp TP.HCM | H CM | 2019 | 50000 | 371 |
34 |
SDD-00094
| HỮU NGỌC | Nghệ thuật | NXB Thế giới | H | 2007 | 0 | 7A |
35 |
SDD-00082
| HOÀNG THU, MINH HÀ | Nghệ thuật săn việc 2.0 | NXB trẻ | H | 2011 | 80000 | 371 |
36 |
SDD-00079
| HAN KIÊN | Ê Đi Xơn | Kim Đồng | H | 2013 | 25000 | 371 |
37 |
SDD-00027
| Hùng Danh | 1001 truyện cười hấp dẫn | Thanh Niên | Hà Nội | 1999 | 12000 | ĐV13 |
38 |
SDD-00006
| Hoàng Tuyên | 101 chuyện làng văn | Dân trí | Hà Nội | 2014 | 48000 | 8(V) |
39 |
SDD-00070
| HOÀI PHƯƠNG | Truyện Kiều những lời bình | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2005 | 63000 | 8 |
40 |
SDD-00068
| HÀ HOÀNG KIỆM | Viêm quanh khớp vai chuẩn đoán và điều trị | Thể dục thể thao | Hà Nội | 2015 | 49000 | 7 |
41 |
SDD-00052
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 3600 | 78 |
42 |
SDD-00058
| Huỳnh Thị Xuân Hạnh | Người đẹp và quái vật | Văn hóa văn nghệ | Hà Nội | 2014 | 8000 | ĐN |
43 |
SDD-00138
| HUỲNH VĂN SƠN | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2017 | 22000 | 317 |
44 |
SDD-00154
| INSTANT RESESRCH INSTITUTE | Típ công sở 2 - Khả năng phán đoán - nhanh chóng đưa ra quyết định | NXB Thanh niên | H | 2020 | 76000 | 371 |
45 |
SDD-00155
| JENNY BIRD &SARAH GORNALL | Cách làm việc với mọi người và tận hưởng | NXB Thanh niên | H | 2023 | 110000 | 371 |
46 |
SDD-00156
| JACK CANFIELD , MARK VICTOR HANSEN, | Điểm tựa của niềm tin | NXB Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | H | 2019 | 64000 | 371 |
47 |
SDD-00013
| JOHN FELTWELL | Bướm | Kim Đồng | H | 2007 | 12000 | ĐV13 |
48 |
SDD-00143
| JULIALE | Cùng con bước ra thế giới | Mỹ thuật | H | 2020 | 299000 | ĐV18 |
49 |
SDD-00024
| Kim Anh | Hãy biết yêu cuộc sống: Tiếng vọng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2006 | 15000 | ĐV13 |
50 |
SDD-00025
| Kim Anh | Hãy biết yêu cuộc sống: Tiếng vọng | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2006 | 15000 | ĐV13 |
51 |
SDD-00019
| Lê Thanh Nga | Hải thượng lãn ông: Thượng kinh ký sự | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 16000 | ĐV13 |
52 |
SDD-00017
| Lê Thanh Nga | Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Tiếng hát của người đá | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 9000 | ĐV13 |
53 |
SDD-00007
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Hồng Đức | Thanh Hóa | 2014 | 15000 | 37 |
54 |
SDD-00008
| Long Phi | Những câu chuyện hài thâm thúy | Thời đại | H | 2011 | 38000 | ĐV13 |
55 |
SDD-00053
| Lưu Đào | An toàn cho bé dạy trẻ tránh nguy hiểm | Mỹ Thuật | Hà Nội | 2011 | 36000 | 371 |
56 |
SDD-00050
| Lê Vĩnh Hòa | Hội banh xóm giếng | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6000 | ĐV13 |
57 |
SDD-00141
| LÊ THỊ KIM DUNG | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh Niên | H | 2021 | 0 | ĐV18 |
58 |
SDD-00134
| LÊ VĂN XEM | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước ( dành cho học sinh THCS ) | GD | H | 2017 | 18000 | 317 |
59 |
SDD-00135
| LÊ KIM DUNG | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông cho học sinh | Thanh niên | H | 2021 | 0 | 317 |
60 |
SDD-00118
| LÊ HOÀI DUY | Trần Khắc Chung - Danh tướng đời Trần | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
61 |
SDD-00103
| LÊ HÀ PHƯƠNG | Khởi nghĩa Pu- Côm - Bô và tình đoàn kết Cam- Pu - Chia - Việt Nam | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
62 |
SDD-00126
| LƯƠNG DUYÊN | Khúc Thừa Dụ người mở đầu cho thời đại tự chủ của dân tộc | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
63 |
SDD-00129
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé - dạy trẻ tránh nguy hiểm | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 317 |
64 |
SDD-00081
| LÊ KIM KHA | Những điều Phật đã dạy | NXB Phương Đông | H | 2001 | 0 | 371 |
65 |
SDD-00085
| LÊ XUÂN | Kinh Thánh | NXB Thời Đại | H | 2011 | 35000 | 371 |
66 |
SDD-00089
| LƯƠNG HIỀN | Danh thắng Tây Thiên | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 0 | 371 |
67 |
SDD-00111
| LÊ HOÀI DUY | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
68 |
SDD-00096
| LÊ HOÀI DUY | Lâm Tắc Từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
69 |
SDD-00084
| MINH QUÝ | tập luyện thể hình và phòng ngừa bệnh tật | Thể dục thể thao | H | 2011 | 0 | 371 |
70 |
SDD-00076
| MÃ A LỀNH,TRIỆU THỊ PHƯƠNG | Phong tục thờ cúng tổ tiên nét đẹp văn hóa các dân tộc Việt Nam | Chính Trị quốc gia sự thật + Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2015 | 0 | 371 |
71 |
SDD-00021
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | ĐV13 |
72 |
SDD-00022
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | ĐV13 |
73 |
SDD-00023
| Minh Hiền | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh Niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | ĐV13 |
74 |
SDD-00034
| Nguyễn Thắng Vu | Nghề MC - Dẫn chương trình | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 6500 | 371 |
75 |
SDD-00035
| Nguyễn Thắng Vu | Ngành thuế | Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 6500 | 371 |
76 |
SDD-00036
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | ĐV13 |
77 |
SDD-00037
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện ngắn chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 8500 | ĐV13 |
78 |
SDD-00038
| Nguyễn Sỹ Đoàn | Truyện ngắn chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 8500 | ĐV13 |
79 |
SDD-00011
| Nguyễn Cảnh Toàn | Nên học toán thế nào cho tốt | Đại học sư phạm | H | 2012 | 21000 | 51 |
80 |
SDD-00014
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | ĐV13 |
81 |
SDD-00015
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam/ Tập 1 | Giáo dục | H | 2004 | 9500 | 9(095) |
82 |
SDD-00077
| NGỌC BẢO | Toán học lý thú | Văn Hóa thông tin | Hà Nội | 2001 | 25000 | 5 |
83 |
SDD-00072
| NGUYỄN PHÚC VĨNH TUNG | Phong thủy trong cuộc sống hôm nay | Thanh Hóa | Hà Nội | 2007 | 35000 | 371 |
84 |
SDD-00054
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 4500 | 371 |
85 |
SDD-00055
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
86 |
SDD-00056
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
87 |
SDD-00057
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 3600 | 371 |
88 |
SDD-00059
| Nguyễn Văn Khang | Khám phá thế giới: Tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 18500 | 54 |
89 |
SDD-00030
| Ngô Minh | Tiếu lâm Việt Nam chọn lọc | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 45000 | ĐV13 |
90 |
SDD-00040
| Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư (Truyện dài)/ Tập 1 | Trẻ | Hà Nội | 1996 | 8500 | ĐV13 |
91 |
SDD-00047
| Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 13000 | ĐV13 |
92 |
SDD-00092
| NGUYỄN ĐỨC HIỀN | Sao khuê lấp lánh | NXB Kim Đồng | H | 2006 | 30000 | V23 |
93 |
SDD-00095
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Các mác - lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | NXB Thế giới | H | 2009 | 6400 | ĐV18 |
94 |
SDD-00105
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
95 |
SDD-00100
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Rô - Be -Spie - và nền chuyên chính GIa - Cô - Banh | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
96 |
SDD-00112
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Kinh thành Ăng - Co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam - Pu - Chia | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
97 |
SDD-00113
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Yu-Ri-Ga-Ga- Rin - nhà du hành vũ trụ đầu tiên | GD | H | 2009 | 4000 | ĐV18 |
98 |
SDD-00108
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | kinh thành Huế - Di sản văn hóa thế giới | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
99 |
SDD-00109
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Xi - Ôn - Cốp - Xki - người mở đường chinh phục vũ trụ | GD | H | 2009 | 6500 | ĐV18 |
100 |
SDD-00110
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Tần Thủy Hoàng - Hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
101 |
SDD-00130
| NGUYỄN VĂN KHANG | Khám phá thế giới - tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | GD | H | 2008 | 18500 | ĐV18 |
102 |
SDD-00131
| NGUYỄN QUANG LẬP | Thập niên thứ 2 - nghệ thuật điện ảnh 4 | Kim Đồng | H | 2001 | 5000 | ĐV27 |
103 |
SDD-00132
| NGUYỄN QUANG LẬP | Sự ra đời - Nghệ thuật điện ảnh 1 | Kim Đồng | H | 2001 | 5000 | ĐV27 |
104 |
SDD-00133
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | ĐV 18 |
105 |
SDD-00127
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | GD | H | 2009 | 6400 | ĐV18 |
106 |
SDD-00128
| NGÔ HƯƠNG | Nghệ thuật điện ảnh - Xéc Gây Ây Den Xtanh | GD | H | 2001 | 5000 | ĐV27 |
107 |
SDD-00119
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
108 |
SDD-00120
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của đại việt thời hậu Lê | GD | H | 2009 | 6000 | ĐV18 |
109 |
SDD-00116
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | An -Phet Nô - Ben nhà hóa học vĩ đại | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
110 |
SDD-00117
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Trần Phú - Tổng bí thư đầu tiên của Đảng | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
111 |
SDD-00136
| NGUYỄN THỊ TÂM, NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước - kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới . | GD | H | 2009 | 39000 | 317 |
112 |
SDD-00137
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 317 |
113 |
SDD-00144
| NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG | Ma túy học đường và hiểm họa | Dân trí | H | 2014 | 20000 | 317 |
114 |
SDD-00080
| PHAN VĂN THẮNG | Xứ nghệ văn hóa và du lịch | NXB Đại Học Vinh | H | 2017 | 0 | 371 |
115 |
SDD-00060
| Phạm Quang Vinh | Pollock | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | 15000 | 7 |
116 |
SDD-00061
| Phạm Quang Vinh | Pollock | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | 15000 | 7 |
117 |
SDD-00062
| Phạm Quang Vinh | 4 kiểu nhà ỏ đặc biệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2003 | 15000 | 7 |
118 |
SDD-00063
| Phạm Quang Vinh | Thập niên thứ 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2001 | 5000 | 7 |
119 |
SDD-00064
| Phạm Quang Vinh | Thập niên thứ 2 | Kim Đồng | Hà Nội | 2001 | 5000 | 7 |
120 |
SDD-00016
| Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hóa | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 6500 | 57.022 |
121 |
SDD-00009
| Phòng biên tập sách Đinh Trị | Thánh Gióng | Mỹ Thuật | H | 2009 | 8000 | ĐV13 |
122 |
SDD-00010
| Phòng biên tập sách Đinh Trị | Sự tích cây kim giao | Mỹ Thuật | H | 2009 | 8000 | ĐV13 |
123 |
SDD-0000001
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 30000 | ĐV13 |
124 |
SDD-00032
| Quốc Khánh | 101 bài toán trắc nghiệm chỉ số IQ | Tử điển bách khoa | Hà Nội | 2007 | 18000 | 5 |
125 |
SDD-00090
| QUỐC KHÁNH | Bí quyết rèn luyện tư duy và trí nhớ | Từ điển bách khoa | Hà Nội | 2007 | 35000 | 4V |
126 |
SDD-00078
| SONG LINH | Pencak- silat: Nghệ thuật đối kháng | NXB Thời Đại | Hà Nội | 2009 | 22000 | 7 |
127 |
SDD-00042
| Tô Hoài | Võ sỹ bọ ngựa | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | 8000 | ĐV13 |
128 |
SDD-00029
| Tô Hoài | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ | Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 24000 | ĐV13 |
129 |
SDD-00088
| T.S DAVID J. LIEBERMAN | Đọc vị bất kỳ ai để không bị lừa dối và lợi dụng | Đại học kinh tế quốc dân | H | 2010 | 53000 | 371 |
130 |
SDD-00145
| TEO AIK CHER | Học giỏi cách nào đây | NXB Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | H | 2020 | 58000 | 23 |
131 |
SDD-00163
| TỪ NINH | Cẩm nang tuổi dậy thì dành cho bạn trai | NXB Phụ nữ Việt Nam | H | 2022 | 90000 | 23 |
132 |
SDD-00164
| THS.BS. NGUYỄN TRỌNG AN | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | NXB Kim Đồng | H | 2021 | 45000 | 23 |
133 |
SDD-00091
| THI NẠI AM | Thủy Hử | NXB văn học | H | 2005 | 180000 | 9N |
134 |
SDD-00142
| THANH ĐAM | Thánh gióng | Mỹ thuật | H | 2021 | 8000 | ĐV18 |
135 |
SDD-00066
| THÙY DƯƠNG | The naughty Mynah - Mynah láu cá | Dân trí | Hà Nội | 2017 | 32000 | 7 |
136 |
SDD-00071
| TRƯƠNG ĐÌNH TƯỞNG | Bái Đính ngàn năm tâm linh và huyền thoại | Thế giới | Hà Nội | 2009 | 35000 | 371 |
137 |
SDD-00033
| Trâm Anh | 270 mẹo vặt trong đời sống gia đình | Đồng Nai | Đồng Nai | 2000 | 7000 | 5 |
138 |
SDD-00039
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 18000 | 371 |
139 |
SDD-00002
| Trần Gia Linh | Kho tàng đồng dao Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 12400 | 8(V) |
140 |
SDD-00004
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16500 | 4(N523) |
141 |
SDD-00005
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 16500 | 4(N523) |
142 |
SDD-00018
| Trần Hà | Tranh truyện dân gian Việt Nam: Nàng tiên gạo | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 7500 | ĐV13 |
143 |
SDD-00122
| TRẦN TÍCH THÀNH | Trận chiến Xta Lin - Grát | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
144 |
SDD-00123
| TRẦN TÍCH THÀNH | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên | GD | H | 2009 | 5000 | ĐV18 |
145 |
SDD-00125
| TRẦN TÍCH THÀNH | Khổng Minh Gia Cát Lượng | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
146 |
SDD-00074
| TRẦN THỊ THU HUYỀN | Tuyển dụng để đạt hiệu suất cao - tuyệt chiêu xây dựng nhóm | ĐH kinh tế quốc dân | Hà Nội | 2016 | 65000 | 371 |
147 |
SDD-00114
| TRẦN TÍCH THÀNH | Ma - Ri Am -Pe | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
148 |
SDD-00115
| TRẦN TÍCH THÀNH | Hô - Xê Mác - Ti người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu - Ba | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
149 |
SDD-00101
| TRẦN TÍCH THÀNH | Thành Cát Tư Hãn | GD | H | 2009 | 6400 | ĐV18 |
150 |
SDD-00102
| TRẦN TÍCH THÀNH | Minh trị thiên hoàng và cuộc cách tân nước Nhật | GD | H | 2009 | 6400 | ĐV18 |
151 |
SDD-00106
| TRẦN TÍCH THÀNH | Găng - Đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ | GD | H | 2009 | 6400 | ĐV18 |
152 |
SDD-00097
| TRẦN TÍCH THÀNH | Thoại Ngọc Hầu - Người có công khai phá vùng đất phương nam | GD | H | 2009 | 5500 | ĐV18 |
153 |
SDD-00099
| TRẦN TÍCH THÀNH | Giu-cốp- Vị tướng thiên tài của nước Nga | GD | H | 2009 | 5600 | ĐV18 |
154 |
SDD-00026
| Uyển Minh | Luyện trí nhớ theo phương pháp khoa học | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2007 | 39000 | ĐV13 |
155 |
SDD-00012
| Vũ Kim Dũng | Sinh học kỳ thú/ Tập 3: khám phá thế giới loài cá | Giáo dục | H | 2009 | 21000 | 54 |
156 |
SDD-00069
| VŨ THANH SƠN | Danh nhân trong lịch sử cách mạng Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 72000 | 9 |
157 |
SDD-00044
| Vũ Ngọc Tiến | Khói mây Yên Tử | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 7500 | ĐV13 |
158 |
SDD-00045
| Vũ Ngọc Tiến | Khói mây Yên Tử | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 7500 | ĐV13 |
159 |
SDD-00046
| Văn Biển | Cô Bê 20 | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 8000 | ĐV13 |
160 |
SDD-00124
| VŨ YẾN LY | Truyện ngắn kỳ lạ | Lao Động | H | 2005 | 39000 | ĐV18 |
161 |
SDD-00048
| Xuân Sách | Làng rừng Cà Mau | Kim Đồng | Hà Nội | 2005 | 5500 | ĐV13 |
162 |
SDD-00043
| Xuân Sách | Đội thiếu niên du kích Đình Bảng | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 11000 | ĐV13 |
163 |
SDD-00051
| Xuân Sách | Mặt trời quê hương | Kim Đồng | Hà Nội | 2002 | 6000 | ĐV13 |
164 |
SDD-00067
| Y GIẢ NGUYỄN DUY TẤN | Những phương thuốc cổ truyền cần dùng | Y học | y học | 2001 | 18000 | 6 |