STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Huyền | | SNV8-00054 | Tin học 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 21/09/2023 | 240 |
2 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00001 | Tin học 8- (bản in thử) | NGUYỄN CHÍ CÔNG, HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 21/09/2023 | 240 |
3 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00021 | Tin học 8 (bản mẫu) | HỒ SĨ ĐÀM, HỒ CẨM HÀ | 21/09/2023 | 240 |
4 | Bùi Thị Huyền | | GKM8-00015 | Tin học 8 (bản in thử) | QUÁCH TẤT KIÊN, | 21/09/2023 | 240 |
5 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00043 | Tin học 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | HỒ SĨ ĐÀM, HỒ CẨM HÀ | 26/03/2024 | 53 |
6 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00008 | Tin học 9 - CTST ( Bản mẫu) | QUÁCH TẤT KIÊN, | 25/03/2024 | 54 |
7 | Bùi Thị Huyền | | GKM9-00064 | Tin học 9 - KNTT ( Bản mẫu) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/03/2024 | 54 |
8 | Đào Thị Minh Lý | | TKVC-00323 | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng | VŨ TRỌNG PHỤNG | 06/02/2024 | 102 |
9 | Đào Thị Minh Lý | | GKM8-00034 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo khoa | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 26/09/2023 | 235 |
10 | Đào Thị Minh Lý | | GKM8-00168 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 - phần địa lí - Sách giáo khoa | ĐÀO NGỌC HÙNG | 26/09/2023 | 235 |
11 | Đào Thị Minh Lý | | GKM6-00105 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 / phần địa lí - KNTT | ĐÀO NGỌC HÙNG | 26/09/2023 | 235 |
12 | Đào Thị Minh Lý | | SNV8-00011 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 26/09/2023 | 235 |
13 | Đào Thị Minh Lý | | SNV6-00024 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 26/09/2023 | 235 |
14 | Đinh Phương Thảo | 9 C | TKK9-00335 | Những bài làm văn chon lọc lớp 9 | Linh Giang | 08/04/2024 | 40 |
15 | Hà Mạnh Duẩn | | GKM8-00101 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN DUY QUYẾT | 21/09/2023 | 240 |
16 | Hà Mạnh Duẩn | | SNV8-00047 | Giáo dục thể chất 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 21/09/2023 | 240 |
17 | Hà Thị Hường | | GKM6-00052 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 21/09/2023 | 240 |
18 | Hà Thị Hường | | GKM6-00002 | Lịch sử và Địa lý lớp 6 | VŨ MINH GIANG | 21/09/2023 | 240 |
19 | Hà Thị Hường | | SNV6-00055 | Giáo dục công dân 6 - Sách giáo viên | TRẦN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 21/09/2023 | 240 |
20 | Hà Thị Hường | | SNV6-00025 | Lịch sử và địa lí 6 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 21/09/2023 | 240 |
21 | Hà Thị Tú | | GKM8-00080 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo khoa | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
22 | Hà Thị Tú | | SNV8-00039 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
23 | Hà Thị Tú | | GKM9-00009 | Khoa học tự nhiên 9 - CTST ( Bản mẫu) | CAO CỰ GIÁC, | 29/02/2024 | 79 |
24 | Hà Thị Tú | | GKM9-00053 | Khoa học tự nhiên 9 - KNTT ( Bản mẫu) | VŨ VĂN HÙNG, | 29/02/2024 | 79 |
25 | Hà Thị Tú | | GKM9-00046 | Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | ĐINH QUANG BÁO, | 29/02/2024 | 79 |
26 | Lê Hà Giang | | GKM6-00082 | Ngữ văn 6 / Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 02/03/2024 | 77 |
27 | Lê Hà Giang | | TKVC-00094 | Cuốn theo chiều gió/ Tập 2 | MARGARET MICHELL | 21/09/2023 | 240 |
28 | Lê Hà Giang | | TKVC-00093 | Cuốn theo chiều gió/ Tập 2 | MARGARET MICHELL | 21/09/2023 | 240 |
29 | Lê Hà Giang | | GKM6-00031 | Ngữ văn 6. Tập 1 (Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
30 | Lê Hà Giang | | GKM6-00080 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 25/09/2023 | 236 |
31 | Lê Hà Giang | | GKM6-00110 | Bài tập ngữ văn 6 / Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 25/09/2023 | 236 |
32 | Lê Hà Giang | | SNV6-00001 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 25/09/2023 | 236 |
33 | Nguyễn Hà Phương Thảo | 9 C | TKK9-00336 | 100 bài làm văn mẫu lớp 9 | Nguyễn Hữu Quang | 08/04/2024 | 40 |
34 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM6-00030 | Ngữ văn 6. Tập 1 (Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
35 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM8-00042 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 21/09/2023 | 240 |
36 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM6-00044 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
37 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM6-00047 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
38 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM7-00023 | Ngữ văn 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
39 | Nguyễn Hoàng Hương | | GKM7-00027 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
40 | Nguyễn Minh Trang | 9 C | TKK9-00134 | Một số kiến thức cơ sở về hình học tổ hợp | Vũ Đình Hoà | 08/04/2024 | 40 |
41 | Nguyễn Phương Dung | | GKM8-00124 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8- Sách bài tập | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
42 | Nguyễn Phương Dung | | GKM8-00083 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo khoa | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
43 | Nguyễn Phương Dung | | SNV8-00040 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
44 | Nguyễn Phương Thảo | 9 C | TKK9-00337 | 40 bài làm văn và Tiếng việt chon lọc lớp 9 | Tống Trần Ngọc | 08/04/2024 | 40 |
45 | Nguyễn Phương Thảo | 9 C | TKK9-00124 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | V.M.BRA-ĐI- XƠ | 08/04/2024 | 40 |
46 | Nguyễn Thị Bích | | GKM6-00045 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
47 | Nguyễn Thị Bích | | GKM6-00046 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
48 | Nguyễn Thị Bích | | SNV6-00005 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
49 | Nguyễn Thị Bích | | SNV6-00010 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
50 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKM7-00001 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7:Tập 1 | BÙI MẠNH TÙNG | 21/09/2023 | 240 |
51 | Nguyễn Thị Hà Hải | | NV7M-00035 | Toán 7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 21/09/2023 | 240 |
52 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00087 | Bài tập Toán 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
53 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00083 | Bài tập Toán 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
54 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00161 | Toán 7/Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
55 | Nguyễn Thị Hà Hải | | GKM7-00170 | Toán 7/Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
56 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKDC-00017 | Tổng hợp Toán tuổi thơ năm 2016 | Vũ Kim Thủy | 21/09/2023 | 240 |
57 | Nguyễn Thị Hà Hải | | TKDC-00035 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và tuổi trẻ. Quyển 4 | Phan Doãn Thoại | 21/09/2023 | 240 |
58 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV8-00031 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 02/10/2023 | 229 |
59 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM8-00070 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 02/10/2023 | 229 |
60 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00002 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 02/10/2023 | 229 |
61 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM6-00079 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 02/10/2023 | 229 |
62 | Nguyễn Thị Huệ | | GKM6-00068 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 - KNTT | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU, NGUYỄN VIỆT NGA, HOÀNG THỊ HẠNH | 02/10/2023 | 229 |
63 | Nguyễn Thị Huệ | | SNV6-00050 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 - Sách giáo viên | LƯU THU THUỶ, BÙI SỸ TỤNG, TRẦN THỊ THU | 02/10/2023 | 229 |
64 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00078 | Ngữ văn 6 /Tập 1 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 29/02/2024 | 79 |
65 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00083 | Ngữ văn 6 / Tập 2 - KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 29/02/2024 | 79 |
66 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00022 | Ngữ văn 7/ Tập 1. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
67 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00028 | Ngữ văn 7/ Tập 2. Bộ Kết nối tri thức | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
68 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00056 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
69 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00059 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
70 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00098 | Toán 6 / tập 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 79 |
71 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM6-00103 | Toán 6 / tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 79 |
72 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00165 | Toán 7/Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 79 |
73 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM7-00169 | Toán 7/Tập 2- KNTT | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 79 |
74 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00132 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 29/02/2024 | 79 |
75 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | GKM8-00106 | Toán 8 tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 79 |
76 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00004 | Ngữ văn 6 tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 29/02/2024 | 79 |
77 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00008 | Ngữ văn 6 tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 29/02/2024 | 79 |
78 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00006 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
79 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00014 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
80 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | NV7M-00034 | Toán 7. Sách giáo viên ( Bộ kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 29/02/2024 | 79 |
81 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00045 | Toán 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 29/02/2024 | 79 |
82 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV6-00020 | Toán 6 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 29/02/2024 | 79 |
83 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00023 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
84 | Nguyễn Thị Kim Oanh | | SNV8-00016 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 29/02/2024 | 79 |
85 | Nguyễn Thị Lê | | GKM7-00148 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh (Global sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/09/2023 | 240 |
86 | Nguyễn Thị Lê | | GKM7-00153 | Tiếng Anh 7. Sách bài tập (Global sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 21/09/2023 | 240 |
87 | Nguyễn Thị Lê | | SNV8-00004 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 21/09/2023 | 240 |
88 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM8-00058 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
89 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM8-00063 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
90 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | SNV8-00020 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
91 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | SNV8-00022 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
92 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM7-00196 | Ngữ văn 7 / tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG | 21/09/2023 | 240 |
93 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | GKM7-00201 | Ngữ văn 7 / tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG, PHAN HUY DŨNG, NGUYỄN THỊ NGÂN HOA | 21/09/2023 | 240 |
94 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | NV7M-00008 | Ngữ văn 7. Tập 1/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
95 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | NV7M-00015 | Ngữ văn 7. Tập 2/ Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
96 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00113 | Bài tập Toán 8 tập 1- Sách giáo khoa | CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
97 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00114 | Bài tập Toán 8 tập 2- Sách giáo khoa | CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
98 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00104 | Toán 8 tập 2 - Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH ,NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/09/2023 | 240 |
99 | Nguyễn Thị Thảo | | GKM8-00129 | Toán 8 Tập 1- Sách giáo khoa | HÀ HUY KHOÁI, CUNG THẾ ANH | 21/09/2023 | 240 |
100 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | GKM8-00074 | Âm nhạc 8 - Sách giáo khoa | HOÀNG LONG | 21/09/2023 | 240 |
101 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | GKM8-00144 | Bài tập âm nhạc 8 - Sách giáo khoa | HOÀNG LONG, VŨ MAI LAN | 21/09/2023 | 240 |
102 | Nguyễn Thị Thuý Nga | | SNV8-00026 | Âm nhạc 8- Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 21/09/2023 | 240 |
103 | Phạm Thị Hồng | | GKM8-00057 | Văn 8 tập 1 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
104 | Phạm Thị Hồng | | GKM8-00062 | Văn 8 tập 2 - Sách giáo khoa | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
105 | Phạm Thị Hồng | | SNV8-00021 | Ngữ văn 8 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
106 | Phạm Thị Hồng | | SNV8-00019 | Ngữ văn 8 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 21/09/2023 | 240 |
107 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV8-00015 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 21/09/2023 | 240 |
108 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00038 | Lịch sử và địa lí8 - Sách giáo khoa | VŨ MINH GIANG, NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 21/09/2023 | 240 |
109 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00043 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 21/09/2023 | 240 |
110 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00048 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 21/09/2023 | 240 |
111 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV8-00003 | Giáo dục công dân 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN, TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 21/09/2023 | 240 |
112 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00134 | Bài tập lịch sử và địa lí 8 - Sách giáo khoa | TRỊNH ĐÌNH TÙNG | 21/09/2023 | 240 |
113 | Phạm Thị Minh Phú | | TKVC-00337 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 1 | PHÙNG QUÁN | 21/09/2023 | 240 |
114 | Phạm Thị Minh Phú | | TKVC-00335 | Tuổi thơ dữ dội - Tập 2 | PHÙNG QUÁN | 21/09/2023 | 240 |
115 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00139 | Bài tập hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo khoa | TRỊNH THỊ THU | 26/09/2023 | 235 |
116 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00069 | Hoạt động trải nghiệm 8 - Sách giáo khoa | LƯU THU THỦY | 26/09/2023 | 235 |
117 | Phạm Thị Minh Phú | | SNV8-00035 | Hoạt động trải nghiệm , hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 26/09/2023 | 235 |
118 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00031 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC, | 29/02/2024 | 79 |
119 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00056 | Giáo dục công dân 9 - KNTT ( Bản mẫu) | NGUYỄN THỊ TOAN | 29/02/2024 | 79 |
120 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00028 | Lịch sử và đại lí 9 - Cánh diều ( Bản mẫu) | ĐỖ THANH BÌNH, NGUYỄN THỊ THẾ BÌNH, LÊ THÔNG | 29/02/2024 | 79 |
121 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00013 | Lịch sử và địa lí 9 - CTST ( Bản mẫu) | HÀ BÍCH LIÊN, HỒ THANH TÂM,NGUYỄN KIM HỒNG, HUỲNH PHẨM DŨNG PHÁT | 29/02/2024 | 79 |
122 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM8-00065 | công nghệ 8 - Sách giáo khoa | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/02/2024 | 79 |
123 | Phạm Thị Minh Phú | | GKM9-00065 | Lịch sử và địa lí 9 - KNTT ( Bản mẫu) | VŨ MINH GIANG, ĐÀO NGỌC HÙNG | 29/02/2024 | 79 |