PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NINH GIANG
TRƯỜNG THCS THÀNH NHÂN
SỔ THEO DÕI TỔNG QUÁT
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
Năm học:
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 Giáo dục và đào tạo Hải Dương 1 22000
2 Văn học và tuổi trẻ 20 220000
3 Sách giáo dục thư viện và trường học 22 117000
4 SÁCH THAM KHẢO 6 mới 25 1282000
5 Tạp chí thiết bị giáo dục 28 570000
6 SÁCH THAM KHẢO 7 mới 31 1891000
7 Dạy và học ngày nay 37 635000
8 Tạp chí giáo dục 38 722000
9 Vật lí tuổi trẻ 40 486000
10 SÁCH NGHIỆP VỤ 6 MỚI 60 1920000
11 SÁCH GIÁO KHOA 9 mới 66 0
12 Thế giới mới 70 406000
13 Tạp chí khoa học giáo dục 70 472000
14 Tài hoa trẻ 79 451800
15 Sách tra cứu - Sổ tay 80 7234200
16 SÁCH NGHIỆP VỤ 8 MỚI 83 2695000
17 Toán học tuổi trẻ 88 1032500
18 Sách Hồ Chí Minh 91 3132000
19 SÁCH TẶNG 96 2188000
20 sách nghiệp vụ 7 mới 125 4420000
21 Sách giáo khoa 6 mới 132 2667000
22 Sách giáo khoa khối 9 138 1027500
23 Sách nghiệp vụ khối 6 148 2599700
24 Sách nghiệp vụ khối 7 153 2706700
25 Văn nghệ Hải Dương 153 1524000
26 Sách đạo đức 164 4350300
27 Sách giáo khoa khối 8 164 1545400
28 Sách nghiệp vụ khối 8 173 3412100
29 SÁCH GIÁO KHOA 8 mới 185 2985000
30 Sách giáo khoa 7 mới 242 4291000
31 Toán tuổi thơ 244 2440000
32 Sách nghiệp vụ khối 9 256 4772700
33 Sách giáo khoa khối 7 282 2418900
34 Sách pháp luật 318 9482258
35 Sách tham khảo lịch sử 344 6447992
36 Sách tham khảo thơ ca 354 7034000
37 Sách tham khảo tác giả-tác phẩm-lí luận, phê bình 378 28915530
38 Sách tham khảo khối 8 404 10795550
39 Sách tham khảo khối 6 424 8737500
40 Sách tham khảo khối 7 431 9508300
41 Sách giáo khoa khối 6 467 4532100
42 Sách nghiệp vụ dùng chung 476 7765000
43 Sách tham khảo khối 9 480 11875095
44 Sách tham khảo dùng chung 505 10957500
45 Sách nghiệp vụ 1350 2318400
 
TỔNG
9515
185006025