Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Phạm Thị Thủy |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Nguyễn Thị Sao Mai |
1 | 1 | Chủ đề: Tập hợp T1: Phần tử của tập hợp | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
1 | 2 | Chủ đề: Tập hợp T2:Tập hợp số tự nhiên | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | | Nguyễn Thị Sao Mai |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | | Phạm Thị Thủy |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | | Nguyễn Thị Sao Mai |
1 | 3 | Chủ đề: Tập hợp T3:Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
1 | 3 | unit 1. Lesson 2 . A closer look 1 | computer, speaker | Nguyễn Thị Hạnh |
1 | 43 | Chữa bài 45' số 2 | | Nguyễn Thị Hạnh |
1 | 98 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
1 | 99 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
1 | 100 | TÌM 1 SỐ BIẾT GIÁ TRỊ PHÂN SỐ CỦA NÓ | | Vũ Minh Đoái |
2 | 4 | Chủ đề: Tập hợp T4:Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
2 | 4 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp | | Phạm Thị Thủy |
2 | 5 | Số phần tử của một tập hợp. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
2 | 5 | Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con | | Nguyễn Thị Sao Mai |
2 | 5 | Ghi số tự nhiên | Bảng ghi sẵn các số La mã từ 1 đến 30; Bảng phụ BT11 | Nguyễn Thị Minh |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
2 | 6 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Phạm Thị Thủy |
3 | 7 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
3 | 7 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thị Sao Mai |
3 | 8 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
3 | 8 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
3 | 9 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
4 | 10 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Thị Sao Mai |
4 | 10 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
4 | 11 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
4 | 11 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
4 | 12 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
5 | 1 | | | Phạm Thị Bình |
5 | 5 | kí hiệu bản đồ. Cách biểu hiện địa hình trên bản đồ | | Nguyễn Thị Lý |
5 | 13 | Chủ đề: Lũy thừa. | Máy Chiếu. | Phạm Thị Bình |
5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
5 | 13 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
5 | 14 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Phạm Thị Thủy |
5 | 14 | Chủ đề: Lũy thừa. | Máy Chiếu. | Phạm Thị Bình |
5 | 15 | Chủ đề: Lũy thừa. | Máy Chiếu. | Phạm Thị Bình |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Phạm Thị Thủy |
5 | 15 | Chia hai lũy thừa cùng cơ số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
5 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
5 | 17 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
6 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả của phép tính | | Nguyễn Thị Sao Mai |
6 | 16 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
6 | 17 | Luyện tập (tiếp) | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
6 | 17 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
6 | 18 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Phạm Thị Thủy |
7 | 7 | Chủ đề đoạn thẳng | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Thảo |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Phạm Thị Thủy |
7 | 19 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Sao Mai |
7 | 20 | Tính chất chia hết của một tổng | | Nguyễn Thị Sao Mai |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Phạm Thị Thủy |
7 | 20 | Chủ đề: Dấu hiệu chia hết T1: Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
7 | 21 | Chủ đề: Dấu hiệu chia hết T2: Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
7 | 21 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
8 | | Chủ đề : Dấu hiệu chia hết - Tiết 22 : Dấu hiệu chia hết cho 2- cho 5 | | Vũ Minh Đoái |
8 | 8 | Chủ đề đoạn thẳng | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Thảo |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Phạm Thị Thủy |
8 | 22 | Chủ đề: Dấu hiệu chia hết T3: Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Nguyễn Thị Sao Mai |
8 | 23 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
8 | 23 | Chủ đề: Dấu hiệu chia hết T4: Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
8 | 24 | Ước và bội | Bảng phụ | Nguyễn Thị Minh |
8 | 24 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Nguyễn Thị Sao Mai |
9 | 9 | Chủ đề đoạn thẳng | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Thảo |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
9 | 25 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
9 | 26 | Ước và bội | | Nguyễn Thị Sao Mai |
9 | 26 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
9 | 27 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
9 | 27 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
10 | 10 | Chủ đề đoạn thẳng | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Thảo |
10 | 28 | Phân tích ra thừa số nguyên tố. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
10 | 28 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố | | Nguyễn Thị Sao Mai |
10 | 29 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | | Phạm Thị Thủy |
10 | 30 | Ước chung và bội chung. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
10 | 30 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | | Nguyễn Thị Sao Mai |
11 | 11 | Chủ đề đoạn thẳng | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Thảo |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Phạm Thị Thủy |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
11 | 31 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
11 | 31 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
11 | 32 | Ước chung và bội chung | | Nguyễn Thị Sao Mai |
11 | 32 | Luyện tập: Ước chung lớn nhất | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
11 | 33 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
11 | 33 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
12 | 12 | Chủ đề đoạn thẳng | Máy tính, máy chiếu | Nguyễn Thị Thảo |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Phạm Thị Thủy |
12 | 34 | Ước chung lớn nhất. | | Phạm Thị Bình |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
12 | 35 | Ước chung lớn nhất | | Nguyễn Thị Sao Mai |
12 | 36 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
12 | 36 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
13 | 33 | Luyện tập: Ước chung lớn nhất | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
13 | 34 | Bội chung nhỏ nhất. | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
13 | 37 | Ôn tập chương 1 | | Phạm Thị Thủy |
13 | 37 | Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thị Sao Mai |
13 | 38 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
13 | 38 | Ôn tập chương 1 | | Phạm Thị Thủy |
13 | 38 | Ôn tập chương I (Tiết 2 | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
13 | 39 | Ôn tập chương I (Tiết 2) | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Phạm Thị Thủy |
13 | 39 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
14 | 40 | Ôn tập chương I ( tiết 1 ) | | Nguyễn Thị Sao Mai |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | Máy chiếu | Phạm Thị Bình |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | | Phạm Thị Thủy |
14 | 41 | Ôn tập chương I ( tiết 2 ) | | Nguyễn Thị Sao Mai |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Phạm Thị Thủy |
14 | 42 | Kiểm tra 45 phút (chương 1) | | Nguyễn Thị Sao Mai |
14 | 42 | Thứ tự trong Z | | Phạm Thị Thủy |
15 | 43 | Làm quen với số nguyên âm | | Nguyễn Thị Sao Mai |
15 | 43 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Phạm Thị Thủy |
15 | 44 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thị Sao Mai |
15 | 45 | Thứ tự trong Z | | Nguyễn Thị Sao Mai |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Phạm Thị Thủy |
15 | 46 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
16 | 46 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
16 | 47 | Công hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Thị Sao Mai |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
16 | 48 | Công hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Thị Sao Mai |
16 | 48 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Phạm Thị Thủy |
16 | 48 | Luyện tập | Bảng phụ,MTBT | Nguyễn Thị Minh |
16 | 49 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Phạm Thị Thủy |
16 | 50 | Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
16 | 78 | ôn tập Tiếng Việt | | Phạm Thị Lương |
16 | 79 | ôn tập tập làm văn | | Phạm Thị Lương |
16 | 80 | Kiểm tra Tiếng Việt | | Phạm Thị Lương |
17 | 50 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Nguyễn Thị Sao Mai |
17 | 51 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
17 | 52 | Quy tắc dấu ngoặc. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
17 | 52 | Phép trừ hai số nguyên | | Nguyễn Thị Sao Mai |
17 | 53 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | | Phạm Thị Thủy |
17 | 54 | Ôn tập học kì I | | Phạm Thị Thủy |
17 | 81 | Cố hương | Tranh chân dung Lỗ Tấn | Phạm Thị Lương |
17 | 82 | Cố hương | | Phạm Thị Lương |
17 | 83 | Kiểm tra thơ và truyện hiện đại | | Phạm Thị Lương |
18 | 54 | Quy tắc dấu ngoặc | | Nguyễn Thị Sao Mai |
18 | 55 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
18 | 55 | Kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
18 | 56 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Sao Mai |
18 | 57 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Sao Mai |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
19 | 58 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Sao Mai |
19 | 58 | Ô học kì | | Phạm Thị Bình |
19 | 59 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Sao Mai |
19 | 59 | Trả bài kiểm tra học kỳ I | | Nguyễn Thị Thảo |
19 | 60 | Quy tắc chuyển vế | | Nguyễn Thị Thảo |
19 | 60 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Sao Mai |
19 | 60 | Kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Bình |
19 | 61 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Sao Mai |
19 | 61 | Nhân hai số nguyên khác dâu | | Nguyễn Thị Thảo |
19 | 62 | Nhân hai số nguyên cùng dáu | | Nguyễn Thị Thảo |
20 | 19 | Học hat: bài Niềm vui của em | | Nguyễn Thúy Nga |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dâu | | Nguyễn Thị Minh |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dâu | Bảng phụ,MTBT | Nguyễn Thị Minh |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
20 | 62 | Quy tắc chuyển vế | | Nguyễn Thị Sao Mai |
20 | 63 | Nhân hai số nguyên khác dấu | | Nguyễn Thị Sao Mai |
20 | 63 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
20 | 63 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
20 | 64 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Thảo |
20 | 64 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | | Nguyễn Thị Sao Mai |
20 | 65 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
21 | 36 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
21 | 62 | Luyện tập | Bảng phụ,MTBT | Nguyễn Thị Minh |
21 | 62 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
21 | 63 | Unit 10: Lesson 1: A1, A2 | Computer - speaker | Nguyễn Thanh Bình |
21 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Phạm Thị Thủy |
21 | 64 | Tính chất của phép nhân. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
21 | 65 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
21 | 66 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Sao Mai |
21 | 66 | Bội và ước của một số nguyên | | Nguyễn Thị Thảo |
21 | 67 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Thảo |
21 | 67 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
21 | 68 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Thảo |
22 | 43 | Phat tán của quả và hạt | | Nguyễn Thị Bích Liên |
22 | 44 | Những điều kiện cần cho hạt nảy mầm | hạt đỗ đen, bông ẩm, 3 lọ thủy tinh | Nguyễn Thị Bích Liên |
22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên | | Phạm Thị Thủy |
22 | 66 | Ôn tập chương II | | Phạm Thị Thủy |
22 | 67 | Ôn tập chương II | | Phạm Thị Thủy |
22 | 68 | Bội và ước của một số nguyên | | Nguyễn Thị Sao Mai |
22 | 69 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Sao Mai |
22 | 69 | Kiểm tra 45 phút chương II | | Nguyễn Thị Thảo |
22 | 70 | Mở rộng khái niệm phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
22 | 70 | Ôn tập chương II | | Nguyễn Thị Sao Mai |
22 | 71 | Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Thảo |
23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II | | Phạm Thị Thủy |
23 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | | Phạm Thị Thủy |
23 | 70 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
23 | 71 | Kiểm tra 45 phút chương II | | Nguyễn Thị Sao Mai |
23 | 72 | Mở rộng khái niệm phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
23 | 72 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
23 | 73 | Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
23 | 73 | Phân số bằng nhau | | Nguyễn Thị Sao Mai |
23 | 74 | Rút gọn phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | | Phạm Thị Thủy |
24 | 72 | Rút gọn phân số | | Phạm Thị Thủy |
24 | 73 | Rút gọn phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
24 | 74 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
24 | 75 | Tính chất cơ bản của phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
24 | 75 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
24 | 76 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
24 | 76 | Rút gọn phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
24 | 77 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
25 | 74 | Rút gọn phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Phạm Thị Thủy |
25 | 76 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
25 | 77 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
25 | 78 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
25 | 78 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
25 | 79 | So sánh phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
25 | 79 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
25 | 80 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
26 | 77 | So sánh phân số | | Phạm Thị Thủy |
26 | 78 | Phép cộng phân số | | Phạm Thị Thủy |
26 | 79 | Phép cộng phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
26 | 80 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
26 | 81 | So sánh phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
26 | 82 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
26 | 82 | Luyện tập | | Phạm Thị Bình |
26 | 83 | Phép cộng phân số | | Phạm Thị Bình |
27 | 80 | Tính chất của phép cộng phân số | | Phạm Thị Thủy |
27 | 81 | Tính chất của hép cộng phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
27 | 81 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
27 | 82 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
27 | 82 | Phép trừ phân số | | Phạm Thị Thủy |
27 | 83 | Phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
27 | 83 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
27 | 84 | Luyện tập | | Phạm Thị Bình |
27 | 84 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
27 | 85 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
27 | 85 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Minh |
28 | 83 | Phép trừ phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
28 | 84 | Phép nhân phân số | | Phạm Thị Thủy |
28 | 84 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
28 | 85 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
28 | 86 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
28 | 86 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
28 | 86 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Minh |
28 | 87 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Minh |
28 | 87 | Phép trừ phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
28 | 88 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Minh |
28 | 88 | Luyện tập. | | Phạm Thị Bình |
28 | 88 | TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ | | Vũ Minh Đoái |
29 | 29 | Lớp nước trên Trái Đất. | | Đào Thị Minh Lý |
29 | 86 | Correcting the test 45' No3 | | Bùi Thị Dư |
29 | 86 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. Luyện tập | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
29 | 87 | Phép chia phân số | | Phạm Thị Thủy |
29 | 87 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
29 | 88 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
29 | 88 | Phép chia phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
29 | 89 | Phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
29 | 89 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
29 | 89 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
29 | 90 | PHÉP CHIA PHÂN SỐ | | Vũ Minh Đoái |
29 | 90 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
29 | 91 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
29 | 91 | LUYỆN TẬP - KT 15' | | Vũ Minh Đoái |
30 | 30 | Lớp nước trên Trái Đất. | | Đào Thị Minh Lý |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Phạm Thị Thủy |
30 | 90 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
30 | 90 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
30 | 91 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
30 | 91 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
30 | 92 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
30 | 92 | Chủ đề : Các phép toán về phân số | | Nguyễn Thị Thảo |
30 | 92 | HỖN SỐ _ SỐ THẬP PHÂN - PHẦN TRĂM | | Vũ Minh Đoái |
30 | 93 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
30 | 93 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
30 | 93 | Hỗn số, số thập phân phần trăm | | Nguyễn Thị Thảo |
30 | 93 | Phép chia phân số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
30 | 94 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
30 | 94 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
30 | 94 | LUYỆN TẬP CÁC PHÉP TÍNH VỀ PHÂN SỐ VÀ SỐ THẬP PHÂN | | Vũ Minh Đoái |
30 | 94 | Luyện Tập _ Kiểm tra 15 phút. | | Phạm Thị Bình |
30 | 95 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Thị Thảo |
30 | 96 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Thị Thảo |
31 | 67 | Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối | | Nguyễn Thị Thảo |
31 | 92 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
31 | 93 | Kiểm tra 45 phút | | Phạm Thị Thủy |
31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Phạm Thị Thủy |
31 | 95 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Nguyễn Thị Sao Mai |
31 | 95 | LUYỆN TẬP CÁC PHÉP TÍNH VỀ PHÂN SỐ VÀ SỐ THẬP PHÂN | | Vũ Minh Đoái |
31 | 96 | KIỂM TRA 45' | | Vũ Minh Đoái |
31 | 96 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
31 | 97 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Thị Sao Mai |
31 | 97 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Vũ Minh Đoái |
31 | 97 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Thảo |
31 | 98 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Thị Thảo |
31 | 98 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
32 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
32 | 97 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Phạm Thị Thủy |
32 | 98 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | | Nguyễn Thị Sao Mai |
32 | 98 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
32 | 98 | LUYỆN TẬP | | Vũ Minh Đoái |
32 | 99 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
32 | 99 | Kiểm tra 45' | | Nguyễn Thị Sao Mai |
32 | 100 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Nguyễn Thị Sao Mai |
32 | 100 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
32 | 101 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Nguyễn Thị Thảo |
33 | 98 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
33 | 99 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
33 | 101 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
33 | 102 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
33 | 102 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
33 | 103 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
33 | 103 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Nguyễn Thị Sao Mai |
33 | 103 | TIM TI SO CUA HAI SÔ | | Vũ Minh Đoái |
33 | 104 | Tìm tỉ số của hai số | | Nguyễn Thị Thảo |
34 | 101 | Tìm tỉ số của hai số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
34 | 102 | Biểu đồ phần trăm | | Phạm Thị Thủy |
34 | 103 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
34 | 104 | Ôn tập chương III | | Phạm Thị Thủy |
34 | 104 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
34 | 105 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
34 | 105 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
34 | 105 | Bieu do phan tram | | Vũ Minh Đoái |
34 | 106 | Luyen tap | | Vũ Minh Đoái |
34 | 106 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Thị Thảo |
34 | 106 | Tìm tỉ số của hai số | | Nguyễn Thị Sao Mai |
34 | 107 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thảo |
34 | 107 | ÔN TẬP CHƯƠNG II | | Vũ Minh Đoái |
34 | 108 | ÔN TẬP CUOI NĂM | | Vũ Minh Đoái |
34 | 108 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Thị Thảo |
35 | 105 | Ôn tập chương III | | Phạm Thị Thủy |
35 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Thủy |
35 | 107 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Thủy |
35 | 107 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
35 | 108 | Biểu đồ phần trăm | | Nguyễn Thị Sao Mai |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Thủy |
35 | 109 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Sao Mai |
35 | 109 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Thị Thảo |
35 | 109 | KT HK II | | Vũ Minh Đoái |
35 | 110 | KT HK II | | Vũ Minh Đoái |
35 | 110 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Thảo |
35 | 110 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Thị Sao Mai |
35 | 111 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Thảo |
35 | 111 | TRA BAI KT HK II | | Vũ Minh Đoái |
35 | 112 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Thảo |
36 | 109 | Kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Thủy |
36 | 110 | Kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Thủy |
36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Thủy |
36 | 111 | Ôn tập chương III | | Nguyễn Thị Sao Mai |
36 | 112 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Sao Mai |
36 | 113 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Sao Mai |
36 | 113 | Kiểm tra học kỳ II | | Nguyễn Thị Thảo |
36 | 114 | Kiểm tra học kỳ II | | Nguyễn Thị Thảo |
36 | 114 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Sao Mai |
36 | 115 | Trả bài kiểm tra học kỳ II | | Nguyễn Thị Thảo |
37 | 37 | Lớp vỏ sinh vật. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố thực động vật trên Trái Đất. | | Đào Thị Minh Lý |
37 | 115 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Thị Sao Mai |
37 | 116 | Kiểm tra học kì II | | Nguyễn Thị Sao Mai |
37 | 117 | Trả bài kiểm tra học kì 2 | | Nguyễn Thị Sao Mai |